Chim Việt Cành Nam [ Table des Matières ]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Les nombres désignent des auteurs,
des présentateurs ou des traducteurs (en italique), et des personnages
seulement évoqués (entre parenthèses).
Des ouvrages anonymes ont été notés par leurs titres ; des ouvrages sans précisions d'auteurs ont été notés par le nom des organismes éditeurs. Quelques anonymes commençant par un nombre sont notés tout à la fin. Les ouvrages en anciennes écritures (chinoise hán ou démotique nôm) ont été notés dans un index alphabétique particulier, ci-dessous. Le projet d'indiquer les références les plus importantes en caractères gras, n'a pas pu être réalisé |
A
A A F V (francophonie) 3037
A+B. v. Souvignet Abadie 750 Abeno Nakamaro (Tch'ao Heng) (1242) Affaires du Tonkin 2065 Ageron 2608-8 Agustoni Phan 2978, 2970-2, Augustoni ? Aimé-Martin 212 Air France (2255) Ajalbert 2302 Alberti 2528 Albrecht 1804 Alilunas-Rogers 112 Alphabétisation ... (1984) 2951 An Chương 2631, 2866 An Dũng 1088 Anderson, D. 2746-4 André-Pallois 2281, 2567 Angladette 2772 Annales de la Propagation ... 213 Annuaires Cochinchine 162 Anthologie poésie ... 478 Antomarchi 965 |
Aoyagi 1131
Aperçu institution RDVN 2707 Archaimbaud, L. 2354 Ardant du Pic 812, 1805 Arnaud 2882 Arrighi 205 Âu Trương Thanh 2760 Aubaille-Sallenave 390 Aubaret (1000), 1940b, 2004b, 2141 Aubrac 2644-2, 2644-4 Aubry 2385 Augustoni-Phan 2978, 2970-2, Agustoni ? Aumoitte 2148, 2149 Auriac 2979 Aurousseau 46, 47, 245e, 1225, 1330, 1457 Autret 2890 Auvade 2282 Auvray 2150 Aymé 751 Azambre 858 Azeau 2645
|
B
Bá Đa Lộc : v. Pigneau
Babonneau 2355 Bạch Mã (temple) 859 Baille 2386 Balaize 2788 Baldinotti 1570 Balezeaux 2066 Balguerie-Stutenberg (1920) Ban Chi Đao ... Dân số 2901 Bảng Trung 1541 Banh Bao 2859 Bảo Đại (246), 1806, 2522, (2524, 2526) Bảo Đinh Giang 444, 1792, 2125d, 2127 Bao Ninh 2859 Barbié du Bocage 121 Barnouin 1825, 1857 Baron 1571 Barthélémy 901 Barquissau 2231 Barrow 1669, (1675) Bataille 1017, 2067 Bataillon 2814 Battesti 2068 Baudrit 2069 B.A.V.H. 162 à 167 Baulmont 1734 Bazé 2487 Bế Viết Đẳng 752, 2602 Beausoleil 2517 Bellwood 1174-2 Benisti 1148 Benoit d'Azy 2070 Beresford 2980 Bergaigne 1108 Bergeret 2981 Berland 1646, 1988-3, 1988-5,2006, 2007, 2009 Berman 2708 Bernanose 601 Bernard 2539 Bernard-Maitre 1549 Bernier 2304 Bert (2359) Bertaux 1017 Bertrand 3036 Besnard 920 Bezacier 569, 603, (625), 643 à 646, 921, 1207, 1305, 1306, 1334, 1459 Bezançon 2283, 2445 Bích Kê (2580) Bienvenue 2439 Bigrel 978, 992 Billet 3030 Bineteau 979 Bỉnh, Philiphê 1991 Bising 2071 Bitard 753 Blanchard 2849 Blanchet 2678 Bộ Văn Hóa 1255 Bodard 2646 Bodin 2647, 2647-2 Boilloux 1017 Bois 1546 Boisseau du Rocher 2850 Boisselier 603, 1109 Bonard (1000) Bôn Bang 1963 Bonet 2305 Bonhomme 1875, 1998, 1999 Bonifacy 479, 744, 754 à 764, 1960,2119, 2356 Bonnal 2151 Bonnet 2709 Bonvalot 2387 Boroli 2764 Borri 1572 Bos 765 Bouchet 1961 Bouchot 1061, 1209, 2023,2072 Boudarel 70, 106, 222-4, 511, 647, 1598, 1706, 2023, 2178, 2502, 2480, 2648, 2710, 2771, 2828, 2829, 2890, 2902, 2939 Boudet 137, 180, 1509, 2073, 2174 |
Bougier 1335
Bouinais 2357, 2358, 2388 Boulbet 922 à 924 Bourdeaux 1901 Bourgarel 2982 Bourgeois 137, 2152, Bourotte 925, 2346 Bousquet 222-2 Brebion 80, 214, 1062 Bréda 1657 Brenier 717a, 2486 Brett 2649 Briffaut 512, 730, 1940d Brisson 902 Brocheux, Michèle 1132 Brocheux, Pierre 106, 222-2, 986, 1049, 2176, 2219, 2219-2, 2248, 2379, 2490, 2529, 2627, 2711, 2785, 2851, 2903, 2904, 2983 Brossolet 2232 Brown 2153 Brunet 2983 Bruzon 25 Buch 1437 Bùi Ân Niên 248 Bùi Chí Hoàng 1168 Bùi Công Đức 1510 Bùi Công Hùng 444-2 Bùi Dương Lịch 1633 Bùi Duy Tân 452, 1408 Bùi Đàn 1319, 1645 Bùi Đăng Dũng 367 Bùi Hạnh Cẩn 287-3, 444-3, 897, 1495, 1713 Bùi Hiến 445 Bùi Hữu Nghị 1925 Bùi Huy Bích 482, 1923, 1925 Bùi Kỷ (Ưu Thiên) 441, 505, 1315, 1410a, 1412, 1930a Bùi Lương 1406 Bùi Minh Trí 604 Bùi Quang Đa 2797 Bùi Quang Khánh 2721 Bùi Quang (Hữu) Nghĩa 1781 à 1781-2 Bùi Quang Nho 472 Bùi Quang Tung 16, 345, 1227, 1416,1873, 1979, 2027 Bùi Qúi Lộ 814, 1973 Bùi Qũy 52 Bùi Tấn Niên 2331 Bùi Thanh Vân 1533 Bùi Thị Minh Hiền 1613 Bùi thị Minh Yên Bùi Thị Xuân (1619) Bùi Thiết 694, 860, 891, 892, 1088-6 Bùi Tin 2830 Bùi Trần Phượng 1729 Bùi Văn Côn 1785 Bùi Văn Cung 2060 Bùi Văn Nguyên 446, 453,1364, 1376 Bùi Văn Trọng Cường 88 Bùi Văn Vượng 604-3 Bùi Xuân Bào 2564 Bùi Xuân Đính 284, 813 Bùi Xuân Mỹ 547-3, 661, 694, 694-3 Bùi Xuân Phái (2861, 2956, 2963, 2958, 2965, 3060) Bùi Xuân Quang 2852 Bùi Xuân Trang 1410b Bulletin de la Société des Etudes Indochinoises de Saigon 169, 2290 Bulletin de l'Ecole Française d'Extrême Orient 170 Bulletin du Comité Agricole et Industriel de la Cochinchine 167-2, 2259 Bulletin des Amis du Vieux Huế 163-167,171 Bulletin Officiel de l'Expédition de Cochinchine Bulletin Officiel de l'Indochine Française 168 Burchett 2748 Burel 2112 Busy 2517 Bửu Cầm, v. Nguyễn Phúc BC Bửu Chi (2869, 2959, 2960, 2966) Bửu Kế 1, 1876 Bửu Trưng 2523
|
C
Ca dao ... 447
Ca Lê Thang 2860, 2861 Ca Văn Thinh 444, 1688, 1792 Cabaton 80, 1110, 1111, 1133, 1438, 1511 Cabestan 2940 Cadière 56, 122, 513, 731, 731a et b, 1134, 1135, 1512 à 1517, 1547, 1573, 1657, 1658, 1764, 1807, 1808, 1826 à 1831, 1856, 1860-2, 1865, 1877, 1878, 1913, 1914,1954, 2008, 2046, 2434, (2518) Cahen-Delahaye 616-3 Cahiers d'Outremer : Sud Việt Nam 1049-2 Calendrier illustré 12-2 Cầm Trọng 81, 766, 766-2, 783 Camara 2445 Camouilly 1017 Cao Bá Quát (Chu Thân) 1487, 1782, 1783, (1802, 2031, 2061) Cao Bạch Mai 123 Cao Biên (1246) Cao Huy Đỉnh 1191 Cao Huy Giu 244j Cao Hữu Lạng 1397-2 Cao Huy Thuần 1757, 2047 Cao Nãi Quang (Lưỡng Thần) 1391b,2003c Cao Thế Dung 2593 Cao Tự Thanh 248c, 1793, 1794, 1801, 2143, 2324 Cao Văn Biền 349, 2553 Cao Văn Chiêu 1809 Cao Văn Sung 36 Cao Viên Trai, v. Lê Cao Lang Cao Xuân Dục 246 à 248, 956,2132,2135, (2214), 2324, 2325 Cao Xuân Huy 1450, 1479b, 1639, 2113 Cao Xuân Phô 1125 Cao Xuân Tiếu 2324 Carbonnel 1159 Careghi 2248-3 Carlier 2609 Carte économique Annam 2406 Carton 25 Cason-Bonardel 1980 Castillon du Perron 767 Catalogue collectif... 108 Catton 2721-3 Cayrac-Blanchard 260 Cécile (1980) Césari 2610, 2680, 2853 C.E.P.E.D. 157 Chaffard 2611, 2712 CHCPI. 346, 1105 à 1107 Chaigneau (Nguyễn Văn Thắng) 1910, 2012, (1912) Chailley 2359 Chaliand 262, 2773 Chan, A.2970-3 Chan Hing Ho 1637a Chân Nguyên 570 Chân Tin 2828 Chanfreau 1725 Chao Anou (1979) Chapman 1670, (1677) Chappoulie 1548 Chapuis, A. 71 Chapuis, O. 1886 Charbit 2971 Charner (1000), 2072 Charton 2697 Chassigneux 347, 815, 816, Chastel 1758 Châu Thị Hải 366 Châu Văn Tiêp (1654, 1655) Chaumont 2984 |
Chemillier-Gendreau 348, 2627, 2851,
2986
Chen Ching Ho 181, 244i,1317, 1586, 1902, 2130, 2134 Chen Fu 742 Chen Tain-jy 3031 Chen Zhi Chao 1100 Chéon 768, 1540b Chesneaux 139, 222-4, 273, 2178 Chevalier 2388-3 Chiang Kai-Shek (2548) Chính Hữu 2968 Chính Phủ...niên giám1998 : 2985 Chochod 391, 1810 Chollet 2249 Chovet 1832 Chu An, v. Chu Văn An Chu Chih-yu 1574 Chu Đăng Sơn 2470 Chu Quang Trứ 604-2, 1307, 2952 Chu Thái Sơn 752, 926, 1090, 2470, 2839 Chu Thân, v. Cao Bá Quát Chu Thị Hiền 81 Chu Thu Hằng 355 Chu Thiên 249, 1735, 2122 Chu Văn An (1284, 1297, 1301) Chu Xuân Diên 454 Chương Thâu 1364-2, 1636,1641, 1721, 2028, 2206, 2380, 2446, 2464, 2471, 2472, 2481, 2833 Claeys 648 Clavairolle 2987 Clement 863 Clementin-Ojha 2284 Clouqueur 2321 Colombani 2650 Cố Nhi Tân 2229, 2554 Coedes 603, 1112, 1113 Coffyn 1084 Combanaire 981 Condominas 297, 695, 927, 928, 928-2, 2905 Conrandy 769 (The) Constitutions ... 290 Constitution RDVN 2713 Contes d'une grandmère ... 480 Cooke 1336, 1765 Copin 2473 Cordier, G. 392, 393, 481, 2223 Cordier, H. 140, 202, 1906, 1915 à 1917, 1981, 2075 Cordier, P. 2407 Correard 929 Corrèze 492, 501 Cosaert 2988 Cosserat 1658, 1665, 1736 à 1738, 1811, 1833, 1834, 2306 Coué 514 Courteaud 1017 Couzinet 2233 Cowan 1303 Coyaud 732 Crawfurd (1677), 2007 Crayssac, R. 684, 1930c Cremazy 2487 Cục Luu Tru Nhà Nước ... 182 Cucherousset 2440 Culas 605 Cultru 982 Cuong Đê v. Nguyễn Phúc C.Đ. Cuong Tu Nguyen 1280-5 Cuisinier 770, 771 Cupet 65 Cửu Long Giang: v. Toan Anh |
Dvietnamien (z)
Dã sử 1784
Danh tang XX (2228) Diên Huong 1-2 Doãn Doan Trinh 2022 Doãn Uẩn (1688) Du Nghệ 1887 Dục Đức : Nguyễn Phúc Ưng Chân Dương Ba Banh 403 Dương Đình Châu 2957 Dương Đinh Khuê 485,486 Dương Hồng Hiền 2907 Dương Kinh (Trung) Quốc, Quốc Anh 17, 18, 936, 1391e, 2179, 2182, 2186, 2511 Duơng Lan Hải 230, 853 |
Duơng Quảng Hàm 222-3, 449,
450, 451
Duơng Thái Minh 130, 1402 Dương Thanh Tùng 926 Duơng Thị The 57, 244p, 635, 2323 Dương Thu Hương 2953 à 2955 Duơng Trung Quốc, v. D Kinh Quốc Duơng Văn An 1406 Dương Văn Châu 1942 Duơng Văn Khảm 183, 864 Dương Viên 606 Duy Minh Thị 1932 Duy Phi 1935 Duy Tân : Nguyễn Phúc Vĩnh San Duyên Anh 2941 |
Đvietnamien, et français
D'Argenlìeu 2641
D'Enjoy 608, 2362 D'Estaing 1440 Đa Shan, v. Thích Đại Shan Dabry de Thiersaint 2360 Dacy 2789 Dalloz 2651 Đàm Duy Tạo 1481, 1908, 1941 Đàm Nguyên, v. Nguyễn Đức Đạm Đàm Trung Phường 856 Đàm Van Chí 1337 Dampier 1575 Daney 2389 Đặng (các con của Đặng Thai Mai) 2215 Đặng Ai 903 Đặng Anh Đào 2215 Đặng Chu Kinh 1992 Đặng Duy Lợi 41 Đặng Đức Đạm 2989 Đặng Đức Siêu 222-5, 725 Đặng Đức Thì 229, 1281 Đặng Hưng Dzoanh 1785 Đặng Hữu Thụ 817 Đặng Huy Trứ (Hoàng Trung) 1785 à 1787 Đặng Huy Vận 249, 1721, 2028, 2029 Đặng Kim Sơn 1050 Đặng Nan 615, 696-2 Đặng Nghiêm Vạn 515 à 518, 695, 752, 771-2, 783, 930, 451-2, 1090, 1091, 2839, 2840, 2862, 2863, 2990, 3039 Đặng Ngọc Oánh 1739, 2191, 2418 Đặng Phong 2602-2 Đặng Phuong Nghi 1418 Đặng Thái Hoàng 865 Đặng Thai Mai 1473f, 2205, (2215), 2216, 2285, 2453, 2565 Đặng Thanh Lê 1945, 1946, 2215 Đặng Thanh Xuân 1666 Đặng Thế Đại 515 Đặng Thị Hảo 1506 Đặng Thi Khuê 3049 Đặng Thu 349, 2991, 2999 Đặng Trần Còn 1473, 1473c, (1473g, 1508) Đặng Văn Hòa (Lễ Trai) (1787) Đặng Văn Lung 849, 862, 1091-2, 1188, 1228 Đặng Văn Nhâm 2286 Đặng Văn Thắng 1063, 1116, 1166, 1679 Đặng Văn Thiêm 2136 Đặng Văn Thúy 2324 Đặng Văn Tu 831, 832 Đặng Xuân Bảng 2119, 2120 Đặng Xuân Kỳ 2713-2 Đào An 1404 Đào Danh Dung 1088 Đào Duy Anh (Vệ Thạch) 2, 48, 244j, 256, 559, 697, 1229, 1325, 1391d, 1382, 1466, 1480b, 1487, 1729, 1934, 1947, 2004, 2217, 2479, 2566 Đào Duy Từ 1325, 1466, (1542) Đào Đăng Vỹ 1703 Đào Hùng 30 Đào Linh Côn 1209-3, 1215 Đào Phương Bình 1321,1634 Đào Sỹ Nhã 2208 Đào Thái Hành 1719, 1766, 1767 Đào Thái Tôn 1801-2 Đào Thế Anh 850 Đào Thế Tuân 30, 850 Đào Thị Diến 222-8, 864 Đào Tô Uyên 1891 Đào Trang Chân Tịnh 1491 Đào Trình Nhất 2225, 2503 Đào Trọng Từ 665 Đào Văn Hội 983, 2224 Đào Văn Tập 2603 Đào Văn Thúy 2883 Đảo Việt 2631 Darcourt 2722, 2750 Dareste 206 Dartigues 2518 Daudin 10, 184, 482, 686, 1242, 1655, 1667, 1668, 1690, 1720, 2000 Daufes 2234 Dauphin 356, 2864 David 2530 Daydé 2567 De Bauregard 2940 De Beauvoir 378 De Carné 2153-3 De Chabert 66 De Chasseloup-Laubat (1000, 2073) De Choisy 1580 De Coral de Rémusat 607 De Cornu 570-3 De Folin 2681 De Francis 2287 De Galembert 2408 De Gantès 2238, 2409 De Gaulle (2548) De Gironcourt 666 De Grammont 979, 2154 De Hartingh 2714, 3040 De Hautecloque 931 De Joinville 1918, 1919 De Kergariou 1919 De La Bissachière 1955 De La Brusse 2690 De La Croix, A 1572 De La Grandière, B. 2077, 2155 De La Susse 1835, 2447 De Lattre deTassigny (2672) De Longer 1590-2 De Mailla 1578 De Malglaive 65, 2396 De Marini Romain 1576, (1582) De Ménonville 607-3, 2567 De Miribel 818 De Pélacot 905 De Pirey 2340 De Ponchalon 2156 De Quirielle 2699 De Rhodes 1550, 1551, (1553, 1567), 1577, (2174) De Rouville 2489 De Saugy 2319 Đề Tham : v. Hoàng Hòa Thám De Tréglodé 2595, 2995 De Vienne 2775 Decoux 2531 Décret .. justice.. 2076 Defourny 850 Delacroix 1549 Delalande 2996 Delamarre 1867, 1874, 2488 Delbove 2078 Delépine 2419 Delineau 904 Delissen 116 Deloustal 1391a, 1392, 1428, 1733, 2003d |
Delvaux 1982, 2048, 2079, 2338,
2339
Demariaux 984, 2235 Demorgny 2361 Đền Xanh 2956 Denis 1903 Deo Văn Tri (797) Desbarats 2906 Des Michels 245d, 1415, 2125e Descours-Gatin 106, 2236 Deschamps 2772 Deseille 1571 Despierres, R 2171, 2080 Despiau (1954) Despuech 2652, 2751 Destelan 2081 Destenay 772 Destombes 407 Deveria 350, 351, 2049 Devillers 260, 2180, 2608-8, 2642, 2653, 2715 Điêm Phùng Thị 2957 Điều Ngự : Trần Nhân Tông Diguet 2297, 2303 Dijon 2868 Dinerstein 2820 Đinh (81) Đinh Công Vĩ 1352-5, 1496 Đinh Gia Khánh 452 à 455, 476, 490, 1327, 519, 866, 1318, 1408 Đinh Gia Thuyết (Thi Nham) 1490, 1491, 1796a Đinh Huy Tụ 81 Đinh Khắc Thuân 635, 1407 Đinh Quốc Khánh 1992 Đinh Nho Linh 1492 Đinh Thị Minh Hằng 1497 Đinh Thị Hoàng Uyên 856 Đinh Thu, v. Hoàng Văn Hoe Đinh Thu Cúc 2786 Đinh Tiền Hoàng (1256) Đinh tộc (81) Đinh Trọng Hiếu 394 à 396, 412, 698 à 702, 1169, 1170, 1353, 2395 Đinh Văn Đức 851 Đinh Văn Liên 272, 1054 Đinh Xuân Lâm 50-3a, 230, 249, 255, 272, 284-3, 853, 895, 1241, 1678, 1687, 1716, 1798, 1800, 1959-2, 2014, 2021, 2022, 2122, 2181, 2341 à 2344, 2381, 2454,2482,2516 Đinh Xuân Vịnh 58 Direr 2987 Đỗ Anh Vũ (1293-3) Đỗ Bá 1388 Đô Bảng 1591, 1592, 1740, 2030 Đô Bằng Đoàn 379, 667 Đỗ Đăng Đệ 246 Đỗ Đình Cương 26 Đỗ Đức Hiểu 82, 3040-4 Đỗ Đức Hùng 19, 1751-3 Đỗ Hải Minh 300 Đỗ Hồng Kỳ 451-2 Đỗ Hữu Thạnh 2418 Do-Lam Chi Lan 291 Đỗ Mậu (2742) Đỗ Mộng Khương 248b, 1325,1466, 1480b, 2004, 2120 Đỗ Ngọc Toại 2120 Đỗ Nguyễn Dũng 300 Đô Phú Hứa 819 Đô Phương Quynh 520, 773, 2567 Đô Quang Chính 1551, 1552 Đỗ Quang Hưng 269, 521 Đô Tất Lợi 397, 1282 Đô thị cổ Hội An 931-3 Đỗ Thị Hảo 83, 456, 1803 Đỗ Thiện 101 Đỗ Thỉnh 866-2 Đỗ Thọ 2743 Đỗ Trọng Dư 1491 Đô Trọng Huề 379, 667 Đỗ Văn Anh 24, 144, 1388 Đỗ Văn Hỷ 1321 Đỗ Văn Ninh 284-2, 343, 649 à 651, 662, 687, 774, 1338 Đỗ Văn Tâm 2456 Đoàn 1327 Đoàn Hữu Trung 2027 Đoàn Lâm 522 Đoàn Lê Giang 1699, 1793 Đoàn Nguyễn Tuấn (Hải Ông) 1634 Đoàn Poisson 2630-4 Đoàn Thêm 2596, 2723 Đoàn Thị Điếm 1473 à 1473i, (1453, 1508) Đoàn Thị Nhu 404, 415 Đoàn Thị Tình 609 Đoàn Thiện Thuật 426 Đoàn Trung Còn 571, 572, 588, 3044 Đoàn Văn Khuy 1051 Đoàn Văn Toại 2876 Domenach 2940 Đồng bằng sông Cửu Long... 2997 Đông Hồ : Lâm Thấn Phác Đồng Khánh : Nguyễn Phúc Ưng Ky Đông Kiên Cương (Pháp Loa) (1293, 1644) Đông Kinh Nghĩa Thục 2454 Đông Tân 2568 Đông Vĩnh 522 Dossiers AFP-Laffont ... 2724 Doudart de Lagrée (2087) Doumer 2420 Dournes 932 à 935 Dreyfus 2157, 2749 Du Berrier 2815 Du Pasquier 2250 Duboc 2410 Ducrest 1130 Dufour 2654 Duiker 2504, 2529, 2554-3, 2597, 2604, 2679 Dumont 2541, 2691 Dumoutier 352, 398 à 401, 483, 484, 523 à 525, 560, 573, 574, 610, 734 à 736, 775, 820, 821, 867, 868, 1256, 1257, 1360, 1419, 1429, 1439, 1461, 2300 Duplay 2664 Đường Anh (Tang Ying ?) 728 Dupont 1136, 1137 Dupré (978) Dupuis 2082, 2158 à 2160 Durand, B. 286, 1743 Durand, E. 1114, 1138 Durand F. 2992 Durand, Maurice 245f, 402, 409, 487 à 490, 526, 611, 738, 776, 1238, 1327a, 1473-2, 1475, 1481b, 1490, 1553, 1635, 1949, 1983 Durwell 985, 1728, 2043, 2083 Duteil 1339 Dutreuil de Rhins 1637d, 2391 Dutton 1624-3
|
Eberhard 612
Edmonds 2752 E.F.E.O. (Travaux, documents) 170, 652, 857, (2284, 2294) Ehling 142 Eiland 1593 Engelbert 292, 1092, 2674, 2682, 2841 Esquer 2084 Etudes Viet. Economie (1995, 1999) : 2993, 2994 Exposition coloniale (1931) : 2441 Fairbank 1430 Faits et dates réunification 2716 Falk 2816 Fall 2612, 2655, 2683, 2718, 2725 Famin 1398 Faure 1659 Fauveau 2999 Féray, PR. 274, 2183, 2684 Féray, Y. 480, 1397, 1498 Ferier 2613 Ferréol du Ferry 203 FE.S.A.L. 158 Fillastre 937 Filliozat 1141 Finlayson 2006 |
Fishel 2754
Fisher 260 Fistié 260 Fleury 2656 Fleuve Rouge (livre illustré) 745 Folliot 1759 Fontaine, H. 1182 à 1185, 1210 à 1213, 2804 Fontana 938 Fontanier 1906, 1981 Fontenelle 850 Forest 361, 511, 1554 Forman 614 Fortunel 2998 Fourniau 356, 2238, 2239, 2251, 2345, 2363, 2699-3, 2755, 2756 Fournier 2364 Fox 1174-2 Franchini 2490, 2533, 2614, 2942 Fridland 29 Friquegnon 65 Fromaget 906 Fromentin 613 Front National ... doc. 2726 |
G
Gaide 777
Gaiduk, I. 2816-3 Gaisman 2365 Gallois 66 Gandolfi 2943 Ganiage 2085 Gansel 491, 501 Ganter 207 Gao Xiongzheng (Cao Hùng Trưng) 1330 Gardner 1956 Garnier 2086 Gaspard 2505 Gaspardone 124, 1139, 1208, 1274, 1330, 1331, 1332, 1361, 1375 Gaubil 1578 Gaultier 1911, 1959 Gavin 2908 Gay 356, 2854 Gayet 2692 Gendreau 2987, 2991, 2999 Genet-Varcin 1214 Génibrel 3 Geoff : v. Wade Georges 2657 Gérard 986 Gervaise 353 Gheddo 2727 Gia Long : v. Nguyên Phúc Anh Giang Ha Vi 2337 Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam 575 Giblin 1580 Giebel 100-5 Gilles 2877 |
Gillon J. 2961-3
Gipouloux 116 Giran 527, 2393 Girault 2252 Gobron 2569, 2570 Godart 2534 Goloubew 1192, 1193 Gồm Việt Nam hiện đại 3041 Gomane 2087, 2162 Goodman 2728 Gortyne (évêque de) (1590-2) Goscha 159, 2506, 2555 Gosselin 2299 Gotter 354 Gourdon 907 Gourou 30, 31, 72, 907, 2442, 2571 Gras 2658 Grandclement 2524 Grenet 2987 Gros 130 Groslier, BP. 2692-3 Grossheim 2253 Grossin 778 Gubry 3000, 3001 Guénel 2254 Guérin, M. 3020-3 Guillaume 2757 Guilleminet 405, 939 Guo Juqing 3044 Guy (Simon ?) 2644 Guy, J. 616-3, 636, 1308, 1309 |
H
Hà Công (783)
Hà Duy Phiên 2136 Hà Hùng Tiến 84 Hà Huy Giáp 1930b Hà Mai Phuong 355, 2044, 2324 Hà Minh Đức 446, 457, 458, 462, 2572, 2630-4 Hà Ngọc Mai 954 Hà Ngọc Xuyên 823, 1751, 1909, 2137b Hà Tấn Phát (Viên Tài) 703 Hà Thúc Cam 2958 Hà Thuc Minh 584, 1640 Hà Văn Kinh 1717 Hà Văn Liên 24 Hà Văn Tấn 244k, 249, 254, 578, 581, 584, 653, 1153 à 1155, 1175, 1189, 1248-5, 1275 Hà Xuân Liêm 1879 Hà Xuân Trường 2811 Haenisch 1431 Hai B. Pho 2729 Haines 1340 Hall 231, 261 Ham Nghi : Nguyễn Phúc Ưng Lịch Hamel 2884 Han Man Tu 2 Hang Minh Kim Vanthana 1141-2 Hao Chang 2288 Hardy, A. 81, 1092-3, 3020-3 Harmand 2105 Hastie 108-2 Héduy 2088 Hejzlar 614 Hémery 106, 222-4, 2176, 2178, 2220, 2490, 2535, 2685, 2828, 2904, 2939, 3032 Hemmet Henchy 160 Henry A. 2367, 2443 Henry Y. 2542 Héraud 1000 Herland 3002 Herr 2758 Herriou 2366 Hesse d'Alzon 2529 Hiai Tsin 1906 Hickey 940, 2790, 2791, 2797 Higham 1190 Hill 172 Hồ Anh Thai 160, 868-2 Hồ Chí Minh (79, 85, 230-2, 284-3), 2203, (2218 à 2220, 2505, 2514-2, 2548, 2554-3), 2556, 2573 à 2575, (2577, 2685, 2687-2, 2730, 2828, 2830-3, 2865), 2894, (3048), Hồ Đắc Hàm 99, 1665 Hồ ĐắcYÙ (Xuân Phong) 1784 Hồ Dắc Khải 779, 2201, 2307 Hồ Đắc Trung 246, 2525 Hồ Hai Quang 2256 Hồ Huyền Qui 1315 Hồ Ngu Thuy 2121 Hồ Nhu Son 1408 Hô Pháp 528 Hồ Phu Viên 1912 Hồ Phụng 528-2 Hồ Quý Ly 1267, 1268,1280 Hồ Si Duong 244f, 1349 Hồ Sĩ Hiệp 2209, 2289, 2697-2 Hồ Sĩ Khuê 2730 Hồ Sơn Đài 2689 Hồ Tá Khanh 2257 Ho Tai Hue-Tam 2830-3 Hồ Tấn Tuấn 1141-4 Hồ Sĩ Thành 86 Hồ Tuân Niêm 1625 Hồ Tường 987 Hồ Xuân Hương 444-3, 576-3, 799, (1625, 1626, 1627), 1635, 1635-3 Hồ Xuân Tinh 1141-4 Hòa Bang (Hoàng Thúc Trâm) 245c,248b, 869, 1281, 1330, 1594, 1926, 2002, 2031 Hoài Anh 2209, 2289, 2697-2 Hoài Chân 2507 Hoai Thanh 2146, 2507 Hoai Van 2959 Hoàng Anh Nhân 908 Hoàng Bao Châu 406 Hoàng Cao Khải 257, 2132, 2324 Hoàng Châu Ký 459, 668 Hoàng Công Luân 606 Hoàng Du Đông 2137b |
Hoàng Đạo Kính 824
Hoàng Đạo Thúy 37, 869-2, 893, 894 Hoàng Điệp 3059 Hoàng Giáp 890 Hoàng Hoa Thám (2353) Hoàng Hưng 1206 Hoàng Kê Viêm (1689) Hoàng Khôi 1390 Hoàng Lê 629, 1283, 1316, 1715 Hoàng Linh 3032-2 Hoàng Lưong 502 Hoàng Nam 615, 696-2 Hoàng Ngọc Hà 868-2 Hoàng Ngọc Phach 1796, 2465 Hoàng Nguyên 2910 Hoàng Nguyên Đoan 2631 Hoàng Phủ Ngọc Tường 1591 Hoàng Quang (1542), 1652 Hoàng Thị Bạch Liên 472, 1011 Hoàng Thị Thân 2258 Hoàng Thiền Sơn 38 Hoàng Trung Thông 1365 Hoàng Tuê Hoàng Tùng 895 Hoàng Văn Hành 851 Hoàng Van Hoe 1590 Hoàng Văn Lâu 130, 244k, 436, 635, 1926 Hoàng Văn Suất 2458, 2469 Hoàng Van Tân 249 Hoàng Văn Trụ 1091-2 Hoàng Vinh 1201 Hoàng Xuân Chinh 1156, 1176, 1194, 1196, 1198 Hoàng Xuân Hãn 12, 222-6, 1262, 1473a, 1473b, 1473g, 1595, 1626, 1936, 1937, 2122, 2659 Hoàng Xuân Viêt 1551 Hoàng Yên 1984, 2433 Hocquard 737, 2394, 2395 Hoenh 2759 Hohl 1489 Nội Đồng Thi Đua KhenThưởng Trung Ương 2587-5 Hội Khai Trí Tiến Đức 4 Honey 231 Hồng Chương 460 Hồng Hà 1088 Hồng Nhuệ 1577 Hồng Phong 662 Houtart 2911 Hsueh-Ming Chen 109 Hua Lin 2548 Huan Lai Cho 2089 Huard 407 à 409, 738, 1475 Hubert 616, 629-3, 2368 Hucker 1354 Huế (bibliographie) 171 Huệ Nam (ThiênTiên) (1884) Hùng vương (1195) Hương Cầm 2745 Hương Hái (1296) Hương Tân 31-2 Hữu Mai 445, 2644-3 Hữu Nên 2631 Hưu Ngọc 222-6, 379-3, 380, 492, 498,500, 501, 704, 705, 869, 1386, 2859 Huy Trân 665 Huyền-Mặc Đạo Nhơn 588 Huyền Trân công chúa (1313) Huyên Quang : Lý Đạo Tái Huỳnh Chiêu 12-2 Huỳnh Côn (Đan Tường) (2221) Huỳnh Công Bá 185 Huỳnh Hữu Xưng 2323 Huỳnh Khắc Dụng 125, 381, 669, 1281,1473d, 1489 Huỳnh Kim Khanh 2557, 2686 Huỳnh Lý 2465,2483 Huỳnh Lứa 37, 94, 989, 1013, 1679 Huỳnh Mẫn Đạt (2018), 2019 Huỳnh Minh 990, 991 Huỳnh Minh Đức 1836 Huỳnh Ngọc Trảng 528-2, 987, 988 Huỳnh Như Phương 663 Huỳnh San Thông 234, 1930g Huỳnh Thuc Khang 2455 Huỳnh Thuc Mại (2019) Huỳnh Tinh Cua 5, 2308 Huỳnh Văn Giáp 1051 Huỳnh Văn Thông 461 Hy V Luong 2841-3 |
I J
Imbert 1672, 2369
Index Cochinchinensis (biblio) 172 Ine Tu Dao 1569 Ishizawa 362, 511 Isoard 2184-3 Isoart 2227, 2529, 2559, 2885, 2972 Jabouille 1814, 2421 Jacnal 2221 Jacques, Cl. 292-3, 1140 Jacques, R. 1556 Jame 780 Jan 262 Jannot 781 |
Jauffret 2660
Jay 2536 Jean 2805 Jennings, E.T. 2536-3 Jobbé-Duval 2392 Joiner 2731 Jorland 2567 Jouin 941, 942 Joyaux 2675, 2817 Julien, St. 728 Jumper 110 |
K
Kahn, Albert 2517
Kahn, Alice. 493 Karpélès 1646, 1647, 1985, 1988-5, 2009 Karnow 2615 Kashina Masao 81 Kawamoto 1403 Kerry - Nguyên Long 604 Khải Định : Nguyễn Phúc Hoằng Tông Khái Hưng (Trần Khánh Giư) 2575-2, 2586-2 Khin Sok 1759-2 Khương Huu Dung 1639 Khương Huân 2952 Khương Thái Công 413 Khương Xuân Thu 2026 Kiêm Đạt 2474 Kieu Oanh Mau 2326 Kiều Phú 1327 Kiều Tấn 1028 |
Kiêu Thu Hoach 1637c
Kiêu Xuân Bá 249 Kim Cương Từ 575 Kimura Tetsaburo 2912 Kissinger, H. 2825-3 Kleinen 223, 616-3, 2508, 3003, 3041-2 K'mloi Da Got 946 Koch 992 Kochiro Uno 232 Koffler 1583 Kolko 2824-5 Kondo Morishige 1676 Krowolski 73, 3011 Kunitz 782 Ky Dông, v. Nguyên Van Câm Ky niêm 200 nam Nguyên Du 1950 Kỷ yếu ni trưởng ... 576 |
L
Lambrecht 381-3
L'Homme 2093 Lã Đương (Sái Thuận) 1387 La Sơn phu tu, v. Nguyên Thiếp Laborde 186, 909, 1740, 1741,1837, 1871, 2537 Lacouture 1557, 2521, 2715, 2760, 2831 Lacroix 688 Lacroze 1052 Lafarque 2370 Lafond, P 1806 Lafont, PB. 356, 943, 1097 à 1101, 1115, 1142, 1186 Laffont et Fonssagrive 209 Lagrange 3033 Lagrèze 910 Lai Nguyên An 88 Lai Van Hung 1506 Lâm Duy Hiêp (1720) Lâm Duy Tiếp 2136 Lâm Giang 1803 Lâm Hiếu Trung 993, 1016 Lâm Quang Huyên 2913 Lâm Tấn Phác (Đông Hồ) 1470,1536, 1537, 1948, 2632 Lâm Thanh Liêm 2732, 2792, 2914 à 2918, 2973, 3004 Lamant 356 Lamb 1677 Lambrecht 616-3 Lan 529 Lãn Ông, v. LÊ Hữu Trác Lan Phương 1713 Lancret 863 Landes 494, 739, 2140 Landron 49 Lange 1558 Langer 2818 Langlet, E. 530 Langlet, Ph. 169, 187, 188, 233, 234, 245g, 285, 286, 294, 295, 356, 616-3, 870, 995, 1341, 1420, 1481b, 1962, 1770, 1892, 1990, 2136d, 2259, 2290, 2825 Langlet Tâm : v. Quach Thanh Tâm Langrand 1872 Lao Tử 531 Lập Trai tiến sinh : Phạm Qúi Thích Lartilleux 2544 Lassailly 746 Launay 215, 216, 275 Lauras 3004-3 Laurin 2733 Lavalée 944 Lavigne 3005 Lazloff 2818 Lê, Nicole 1760 Lê Anh Tra 1817 Lê Bá Thảo 39 Lê Bảo 462 Lê Binh 2423 Le Breton 89, 189, 912, 913 Le Bris 670, 914, 1839, 1840, 2337 Le Calloch 2475 Lê (Ngô) Cao Lang (Viên Trai) 1926, 1927, 1993 Lê Cao Phan 1384, 1930h Lê Chất 1992 Lê Châu 2776, 2794 Lê Chi Dung 2477 Lê Chiêu Thông (1600) Lê Cừ 235 Lê Dân 911 Lê Duy Lương (1887, 1968) Lê Duy Mật (1426) Lê Duy Chương 244p Lê Đại Hành (1256) Lê Đình Sỹ 1249, 1276 Lê Đức Thọ 2828 Le Failler 111, 164, 2238 Le Gallen 2424 Le Grand de la Liraye 276 Lê Hi 244f Lê Hiền 1479b Lê Hoàng 1002 Lê Hồng Liêm 996, 1064 Lê Hương 2806 Lê Hữu Canh (2554) Lê Hữu Mục 1284, 1318, 1327, 1994 Lê Hữu Khoa 576-2, 2920 Lê Hữu Phước 2036 Lê Hữu Tầng 519 Lê Hữu Trác 406, (1421, 1450, 1475), 1476 à 1477b, (1498, 1499, 1505, 1506-2) Lê Huy Ngọ 1196 Lê Huy Trân 908 Lê Huy Tuấn 222-8 Lê Huy Tiêu 2381 Lê Huyên 617-4 Lê Huỳnh Phụng 528-2 Lê Khắc Thử 1780 Lê Khánh 445 Lê Kim Ngân 1197, 1355, 1422, Lê Linh 2795 Lê Lợi 1349, 1361, (1356, 1478, 1906) Lê Mạnh Liêu (Trúc Viên) 1478, 1481, 2325 Lê Mạnh Thát 577 Lê Mậu Hãn 255, 2832 Le Ménam et le ... 2050 Lê minh Quốc 295-3 Lê Minh Xuân 945 Lê Minh Yên 2456 Le Marchant de Trigon 2032, 2309 Lê Ngô Cat 2122 Lê Ngọc Trụ 59, 1540, 1951 Lê Nguyên 1065 Lê Nguyên Lưu 1858 Lê Nguyên Trung 1486, 2054 Lê Như Hoa 532 Le Page, JM. 2660-3 Lê Phúc Khải 1053 Lê Phuc Thiên 1866, 1868, 1943 Lê Quang 2761 Lê Quang Định 1929, (1944) Lê Quang Thiêm 945 Lê Quang Trọng 2778 Lê Quê 1702 Lê Quốc Sử 296 Lê Qúy An 36 Lê Quy Đôn (131), 244g, 376,1413, 1428, (1450), 1478-1481c, 1485, (1495 à 1497, 1507, 1534-3) Lê Sam (1690) Le serment au clair de lune 3042 Lê Sỹ Thắng 561 Lê Tắc 1317, 1317a Lê Tấn 631 Lê Thanh Cảnh 2090 Lê Thanh Đức 824, 826 Lê Thành Khôi 260, 265, 266, 495, 616-3, 2779, 2890 Lê Thanh Lân 13, 14, 21 Lê Thánh Nghi 2605-3 |
Lê Thánh Tông 482, (1356, 1364),
1376 à 1379
Lê Thi 222-3 Lê Thị Mai 2735 Lê Thị Ngọc Anh 142, 148, 2371 Lê thi Thanh Hoa 1744 Lê Thước 896, 1933 Lê Trần Đức 1309-2, 1499 Lê Trí Viễn 463, 1796 Lê Trong Cuc 3018-4 Lê Trong Hoan 1576 Lê Trọng Khánh 1151 Lê Trọng Văn 2736 Lê Trung (VBT HCM) 618, 1066, 1116, 1680, 3043 Lê Trung Hoa 74, 1086 Lê Trung Khá 1029, 1164 Lê Trung Vũ 382, 533, 451-2, 554 Lê Tú Cấm 1064 Lê Tung 244e Lê Tượng 1196 Lê Van Bầy 244p Lê Van Cuong 3007 Lê Văn Duyệt (1084, 1816, 1959-2) Lê Văn Đức 59 Lê Văn Gẫm (1972) Lê Văn Hảo 654, 1591, 1815, 1838 Lê Văn Hưu 244a, (1303), 1281, (1288) Lê Van Khôi (1963, 1964, 1969) Lê Văn Kỳ 296-4 Lê Văn Lân 241, 343, 423, 662, 1196, 1206 Lê Văn Nam 272, 3057 Lê Văn Ngữ 2457 Lê Văn Phuc 1711, 1720 Lê Văn Sách 1883,1751-4, 1751-5 Lê Văn Siêu 706, 2466 Lê Văn Quán 427 Lê Việt Nga 2323 Lê Vương 622, 638, 2631 Lê Xuân Diệm (Tô Nam) 1003, 1167, 1168, 1198, 1215, 1923 Lê Xuân Giáo (Hồng Liên) 1480, 1943, 1992, 2134, 2138b, 2002 Lê Xuân Phong 31-2 Lê Xuân Quang 534 Lê Yên 671 Les 35 vénérables ... (1731) Lebris, E. 3006 Lebrusq 2291 Lechervy 2619, 2974 Leclerc (2664) Lecomte 1576, 2092 Lecoz 2777 Lefebvre d'Argencé 617 Lefèvre, K. 2953, 2961, 2961-2 Legay 946, 946-2 Lelièvre 2321 Lemarchand 2764 Lemercinier 2911 Lemire 947 Lemoine 783-2, 783-4 Lepage, FG. 2193 Leroux 1885 Lessard 1580-5 Lesserteur 535 Leuba 827, 1117 Leveau, A. 1093-3 Lévine 2628 Levy, P. 536, 784, 1143 Lewis 277 Li Han Tchong (2049) Lí Phục Man (1240) Li Tana 1520 à 1522 Lịch sử giáo dục tp. HCM 1067 Liên Thành (2258) Liễu Hạnh (522) Linh Quế 436 Littérature du VN ... 506 Li Wen Fong 1400 Liang Ch'i Ch'ao (2288), 2466 Lichtenfelder 1861, 1869 Liêu Văn Đương 1453 Liljestrom 3008 Lingat 740 Lion-Goldschmidt 728 Litolff 410 Lockart 2426 Lombard 576-3, 1118 Lomet 785 Long Điền : Phạm Tấn Kiệt Long Viêt 3032-2 Loofs-Wissowa 619, 1199 Lorin 828, 1963 Lotzer 2519 Louis-Hénard 717a, 2484, 2517 Loustau 2944 Louvet 997 Lữ Huy Nguyên 472-3 Luguern 278, 2701, 2796 Luis (1573) Lunet de la Jonquière 620, 655, 786, 1119 Lương Ninh 254, 267 Lương Quốc Quyến 2503 Lương Văn Can (2446) Lương Văn Ðăng 1473i Lương Văn Lưu 998 Lương Xuân Đoan 3052 Luro 2033, 2034 Lưu Đình Tăng 831 Lưu Đức Xưng 248, 2135 Lưu Hùng 616-3, 1090, 2839 Lưu Minh Tâm 2333 Lưu Minh Tri 895 Lưu Phương Tranh 2616, 2689 Lưu Quang Tuyến 1026 Lưu Trần Tiêu 1171, 1173, 1178 Lưu Văn Lợi 357, 358, 2629, 2762, 2855 Lưu Văn Trác 2598 (Lý : dynastie) 375-3 Lý Công Uẩn (1264) Lý Đạo Tái (1293, 1294, 1644) Lý Kim Hoa 584 Lý Ngọc Kiều 444-3 Lý Nguon Truong 1963 Lý Tế Xuyên 1318 Lý Thân Tông (1303) Lý Thường Kiệt (1262), 1276, (1302) Lý Toàn Thang 1559 Lý Văn Phức (1691), 3044 Lyautey 2396-2
|
M
Ma Tchekov 1752
Ma Touan Lin 217 Ma Văn Cao 1319 Ma Yuan (1229, 1230) Mabbett 1120 Mạc (dynastie) (1398, 1419) Mac Aleavy AC 2051 Mac Alister 2588, 2950 Mạc Bảo Thần 1350 Mạc Cuu (1519) Mạc Đĩnh Chi 473-3, 482, (1283), 1316 Mạc Đường 272, 296-2, 1003, 1054, 1285, 1405, 1680, 1708, 2377, 2843, 3009, 3057 Mac Hale Shawn 2508-3 Mac Namara 2700 Mạc Thiên Tích 1509, 1538, 1539, 1540, (1542) Macartney (1672, 1677) Macdonald, P. 2617 Macey 948 Madelin 2024 Madrolle 743, 787, 1233 Mager 747 Mai Am 2333 Mai Cao Chương 452, 1699 Mai Hồng 1286 Mai Khắc Ứng 1591, 1870 Mai Kim Đỉnh 2600 Mai Ngọc Hai 1366 Mai Ngọc Hồng 130 Mai Phú Thanh 42 Mai Quốc Liên 1639 Mai Thị Ngọc Chúc 83, 1413 Mai Thọ Truyền 1781b, 2807 Mai Thu Vân 2923 Mai Xuân Hải 1356, 1378 Maỵtre 949, 950, 2202, 2448 Majumdar 1102 Mak Phoeun 356, 1523 Malarney 828-2 Malleret 411, 999, 1068, 1069, 1216 à 1219, 1440, 1524, 1581, 1701, 1920, 2010, 2538 Malpuech 789 Man Nương (522) Mancini 111, 2238 Manen 1000 Mangold 2763 Manguin 1441, 1525, 1526, 1597, 2284 Mansuy 32 Mantienne 1442, Manuel (1656) Manuel du riz pour écoliers... 2262 Marabail 790 Marie (Madame) (1547) Marillier 218 Markovits 116 Marle 2242 Marmin 2764 Marquet 2094 Marr 112, 1250, 2279, 2510, 2687, 2687-2, 2867, 2886, 3045 Marsot 2263 Martini 792 Marty 2661 |
Marx , Lénine (2636, 2639)
Masaya Shiraishi 1974, 2529, 2630 Maspero, G. 1121, 2412 Maspero, H. 537, 1205, 1226, 1230, 1239, 1243, 1244, 1252 Masson, A. 210, 2095, 2164, 2174, 2185 Masson, J. 2397 Martini 792 Mật Thể : v. Thích Mật Thể Mẫu Thượng Ngàn 522 Mauger 1710 Maurice 951 à 953 Mauro 113 Maybon (46), 279, 791, 1443 à 1445, 1527, 1582, 1583 Mazier 3007 Médard 50 Meillon 2449, 2732 Mercier 1236 Mercier-Bernadet, F. 2548-3 Métaye 169 Meuleau 2264 Meyer, J. 359, 2243 Meyer, Ch. 2676 Miche 2011 Michel, GA 1733 Michel, M 2661-2 Michigan Stae Univ. 2797 Midan 1781b, 1975 Migot 592 Milner 1250 Mingot 2491 Minh Chi 578, 583 Minh Nghĩa 2945 Minh Mạng : v. Nguyễn Phúc Đảm Minh Thành 1681, 2347 Minh Thảo 871 Minh Tôn : v. Trần Minh Tông Minh Tri 2887 Minh Yên 2868 Ministère Aff. Et. VN 2856 Missions Etrangères 219 Mizoguchi 2038 Mọse 2764-3 Mollaret 2232 Momoki 1362 Monnier 2888 Moor 1956 Moreau 2970-22 Moréchand 672 Morel 2492 Morishige 1676 Morlat 2244, 2245, 2413 Morley 3034 Moussay 1122, 1144 Mullet des Essarts 1673 Muramatsu-Gaspardone 1676 Murray 2545 Mus 538, 2588, 2662, 2819 Myers 2828
|
N
Nam Cao 2828
Nam Phong (174, 175, 2335, 2451, 2470) Nam Xuân Thọ 1539, 1726, 1944, 2204 Nara Vija 1097 Navarre 2663 Nayan Chanda 2946 Ngaosyvathn 1648, 1986 Nghê Văn Lương 1055 Nghiêm Thâm 707, 1036 Nghiêm Đình Vì 225 Nghiêm Toản 1937, 1941 Nghiêm Xuân Yêm 2605-3 Nghiên Cứu Lịch sử 176, 178, 179 Ngô Cao Lãng : v. Lê Cao Lãng Ngô Đăng Lợi 1398-3, 1398-4 Ngô Đạt Tam 3029 Ngô Đình Diệm 2052, (2737, 2741, 2743) Ngô Đình Khôi 2053 Ngô Đình Nhu 562 Ngô Đức Thịnh 522, 539, 856 Ngô Đứ Kế 2466 Ngô Đức Thọ 75, 92, 244k, 436, 621, 1322, 1541, 1564, 2323 Ngô gia văn phái (1483), 1636, 1637, 1637a à 1637d Ngô Hữu Tạo 248b Ngô Huy Quỳnh 656, 656-2 Ngô Kim Chung 1598, 1599 Ngô Linh Ngọc 464, 1639 Ngô Manh Nghinh 52, 2133 Ngô Ngọc Đỗng 2019 Ngô Nhân Tịnh (1944) Ngô Quang Nam 830 Ngô Quốc Tuy 1181 Ngô Qúy Tiêp 1476 Ngô Quyền (1248) Ngô Sĩ Liên 244c, (1471) Ngô Tất Tố (511), 1320, 1637b, 2222, (2293) Ngô Thế Long 244k, 244n,890,1478b, 1715, 2120 Ngô Thì (Thời) Chí 1637, 1637b Ngô Thi Điến 1641 Ngô Thì Du 1637, 1641 Ngô Thì Hoàng 1641 Ngô Thị Kim Doan 539-2 Ngô Thì Nhậm 244h, 244p, (1629, 1631, 1632), 1637 à 1641 Ngô Thì Sĩ 244g, 1482 à 1484 Ngô Thì Thiến 1637 Ngô Thì Ức 1483 Ngô Thì Vị 1641 Ngô Thiếu Hiệu 200, 201, 222-8, 864 Ngô Thời Đôn 1753 Ngô Tòng Chu (Tung Châu) (1939, 2523) Ngô Trọng Hiến 465 Ngô Van 2513-3, 2560, 2561 Ngô Văn Chương 1790 Ngô Văn Doanh 1122 Ngô Văn Ðức 1473i Ngô Văn Hòa 2511 Ngô Văn Phú 464, 539-3, 2698 Ngô Văn Triên (Trúc Khê) 1401a, 1941b Ngô Vi Liên 50-3, 50-3a Ngô Vương Anh 3048 Ngọc Đa 2798 Ngọc Yến 2957 Ngọc Hồ 1381 Ngọc Liên 1636, 1641 Ngọc Tu (1692) Nguyễn An (Kính Phủ) 1941 Nguyễn An Ninh (2513-3, 2521) Nguyễn Anh 23, 87 Nguyễn Anh Dũng 1253 Nguyễn Anh Ngọc 752 Nguyễn Anh Tuấn 2265, 2738 Nguyễn Anh Vũ 2762 Nguyễn Âu Hồng 903 Nguyễn Bá Am 1564 Nguyễn Ba Khoach 179 Nguyễn Bá Lăng 657, 1287, 1841 Nguyễn Bá Mậu 954 Nguyễn Bá Thế 94, 1727 Nguyễn Bá Thọ 1001 Nguyễn Bá Tĩnh (Tuệ Tĩnh) (1282, 1286, 1309-2), 1328 Nguyễn Bá Trác 24, 247b Nguyễn Bắc 897 Nguyễn Bích 1463 Nguyễn Bình Thánh 2868 Nguyễn Bỉnh Khiêm (1404, 1405), 1408, (1409), 1410, 1417 Nguyễn Cẩm Thúy 1641-2 Nguyễn Cảnh Minh 252, 255, 267, 1891, 2833 Nguyễn Chanh Tam 286, 1743 Nguyễn Chơn Trung 1002 Nguyễn Công Bình 1003, 1082 Nguyễn Công Huân 496 Nguyễn Công Trứ (Hy Văn) (1693 à 1695), 1788, 1789, (1989) Nguyễn Cừ 455 Nguyễn Cư Trinh (Đạm An) 1538, 1540, 1540b, (1542) Nguyen Cuong Tu : Cuong Tu Ng Nguyễn Cửu Sà 167 Nguyễn Dân 1404 Nguyễn Danh Chiên 248b Nguyễn Danh Phiệt 349, 1249, 1258, 1261, 1268, 1276, 1740 Nguyễn Du [en 1995] 2398 Nguyễn Du (222-3), 482, (1696, 1697), 1930 à 1936, 1947, (1945 à 1953) Nguyễn Dữ [XVIe s.] 1410 à 1410b, 1416 Nguyễn Duy Bắc 2637, 3045-2 Nguyễn Duy Cương 636-3 Nguyễn Duy Hinh 515, 539-5, 578-2, 1288, 1289, 1452, 1771 Nguyễn Duy Nhường (Thanh Vân) 1477 Nguyễn Duy Oanh 1004, 1005, 1722 Nguyễn Duy Thông 225 Nguyễn Duy Tiếu 2332 Nguyễn Duy Tinh 2457 Nguyễn Duy Ty 1209-3 Nguyễn Đắc Xuân 1682, 1729, 2194, 2427, 2481, 2869, 2960 Nguyễn Đại Phúc 988 Nguyễn Đăng Duy 1006 Nguyễn Đăng Đạo 1455 Nguyễn Đăng Khôi 412 Nguyễn Đăng Mạnh 2576 Nguyễn Đăng Thục 1290, 1952 Nguyễn Đình Chiến 634, 1342, 1344 Nguyễn Đinh Chiểu Đồ Chiểu) (222-3), 2133 à 2128, (2141, 2145 à 2147) Nguyễn Đình Diệm (Tô Nam) 1494, 1943, 1600, 1730, 2004, 2136b, 2326 Nguyễn Đình Đầu 11, 190, 191, 1001, 1007, 1019b, 1029, 1036, 1042,1070, 1078, 1080, 1082, 1084, 1565, 1976, 2017b Nguyễn Đình Giản 2055 Nguyễn Đình Hòe 1601, 1745, 1830, 1859, 1880 à 1882, 2052, 2312 Nguyễn Đình Khoa 1094 Nguyễn Đình Lai 673 Nguyễn Đình Lễ 255, 855, 2014 Nguyễn Đình Luyện 2351 Nguyễn Đình Tham 114 Nguyễn Đình Thi 178 Nguyễn Đình Tư 955, 1087 Nguyễn Đỗ Cung 1343, (2952) Nguyễn Đỗ Mục (2515) Nguyễn Đôn 1692, 1871, 2195 Nguyễn Dổng Chi 244n, 344, 466, 467,540,1200, 1206, 1500 Nguyễn Đông Khê (Văn Lý) 1992 Nguyễn Đức Bảng 794 Nguyễn Đức Cung (Nhật Phong) 956, 2132 Nguyễn Đức Diệu 22, 455 Nguyễn Đức Đạm (Đạm Nguyên) 1493, 1494, 1941 Nguyễn Đức Đạt 2333 Nguyễn Đức Hiền 222-6, 1453 Nguyễn Đức Nghinh 196, 716, 1598, 1602 à 1613 Nguyễn Đức Nhuận 2780, 2781, 2828, 2844, 2845, 2889, 2890, 2926, 2927, 2987, 3010, Nguyễn Đức Nùng 1310, 1311, 1367 Nguyễn Đức Vân 1637c Nguyễn Đức Y 2616 Nguyễn Gia Cát 1929 Nguyễn Gia Khánh 5-2 Nguyễn Gia Nùng 957 Nguyễn Gia Thiều (Ôn Như hầu) 1489 Nguyễn Gia Tường 1329b Nguyễn Hiền Đức 579 Nguyễn Hoa Đường 1564 Nguyễn Hoàn 244g, 1486 Nguyễn Hoàng 236 Nguyễn Hoàng Oanh 30 Nguyễn Hồng Bích 2023 Nguyễn Hồng Dương 382 Nguyễn Hồng Phong 241, 1261, 1365, 2962 Nguyễn Hồng Sơn 468 Nguyễn Hồng Thao 3034-2 Nguyễn Hông Trân 164 Nguyễn Huệ (Tây Son) 1590, (1591, 1592, 1594, 1614, 1618, 1623, 1624, 1631) Nguyễn Huệ Chi 581, 1312, 1321, 1367-2, 1450, 2113, 2460, 2577 Nguyễn Hùng Cường 708 Nguyễn Hưng Quốc 2869-3 Nguyễn Hùng Sơn 872 Nguyễn Hương 345, 783, 2807-2 Nguyễn Hữu (1528) Nguyễn Hữu Châu Phan 1263 Nguyễn Hữu Đật (1528) Nguyễn Hữu Đăng 541 Nguyễn Hữu Độ (1698) Nguyễn Hữu Hào 1470, (1528, 1542) Nguyễn Hữu Hiếu 1008, 1009 Nguyễn Hữu Khang 2196 Nguyễn Hữu Kinh (Cảnh) (Lễ Thành hầu) (1510, 1528) Nguyễn Hữu Mùi 92 Nguyễn Hữu Qùy 2130 Nguyễn Hữu Tân 497 Nguyễn Hữu Thọ 2765 Nguyễn Hữu Thông 1816, 1883 Nguyễn Hữu Tiến (Đông Châu) 1642, 1642a Nguyễn Hữu Trọng 1562 Nguyễn Hữu Tủng 2121 Nguyễn Hữu Tường 1715 Nguyễn Huy Chiêu 2540 Nguyễn Huy Hổ 1937 Nguyễn Huy Hồng 674 Nguyễn Huy Lai 542 Nguyễn Huy Oánh 1434 Nguyễn Huy Thiêp 2961, 2961-2 Nguyễn Huy Tự (1434), 1487, 1487b, (1504, 1506) Nguyễn Huyền Anh 93 Nguyễn Khắc Cần 222-9, 872-3 Nguyễn Khắc Đam 30, 873 Nguyễn Khắc Huề 1019 Nguyễn Khắc Kham 580 Nguyễn Khắc Minh 636-3 Nguyễn Khắc Ngữ 623, 658, 1531,2480, 2739 Nguyễn Khắc Nhu (2554) Nguyễn Khắc Thuần 1329b, 1478, 2145 Nguyen Khac Truong 2961-3 Nguyễn Khắc Tụng 795 Nguyễn Khắc Vi 1685 Nguyễn Khắc Viện 251, 268, 498 à 501, 622, 1930f, 1936, 2828, 2890, 2891, 3046 Nguyễn Khắc Xương 1231, 1399 Nguyễn Khắc Xuyên (Hồng Nhuệ) 174,1550, 1565, 1572, 1577 Nguyễn Khánh Toàn 244k, 250, 469, 2015, 2186, 2808 Nguyễn Khoa (96) Nguyễn Khoa Chiêm 1541 Nguyễn Khuê Giang 708 Nguyễn Khuyến: Nguyễn Văn Thắng Nguyễn Kiên 2740 Nguyễn Kim Hưng 244n, 1934 Nguyễn Kim Oanh 365-3 Nguyễn Kim Thản 437 Nguyễn Lang 581 Nguyễn Liên Pha 1937 Nguyễn Linh 1206 Nguyễn Lộ Trạch (1699) Nguyễn Loan 1713 Nguyễn Lộc 470, 675, 1454, 1473i, 1502, 1642a, 1696, 1953 Nguyễn Long (Thành Nam) 582 Nguyên Long Kerry 659 Nguyễn Lương Bích 359-3, 886, 1277, 1614 Nguyễn Mai 1931 Nguyễn Mạnh Bảo 413 Nguyễn Mạnh Duân 248b Nguyễn Mạnh Hùng 2300 Nguyễn Mạnh Khuê 897-3 Nguyễn Mạnh Long 619 Nguyễn Mạnh Tùng 2589, 2835 Nguyễn Mạnh Tường 2643 Nguyễn Minh Châu 1050 Nguyễn Minh Quang 3047 Nguyễn Minh San 522, 543 Nguyễn Nam Ninh Nguyễn Nghi 1572, 1817 Nguyễn Nghiệp 1802 Nguyễn Ngọc Bích 1194 |
Nguyễn Ngọc Chương 709
Nguyễn Ngọc Co 2833 Nguyễn Ngọc Điệp 872-3 Nguyễn Ngọc Hiền (Như Hiên) 1528 Nguyễn Ngoc Huy 1391c, 1392 Nguyễn Ngọc Nhuận 1392e Nguyễn Ngọc San 453, 1327 Nguyễn Ngọc Tỉnh 1325, 1466, 1480b, 2004 Nguyễn Nhược Thị 2330 Nguyễn Phạm Hùng 471, 1641-2 Nguyễn Phan Quang 252, 253, 1010, 1683, 1893, 1964 à 1969, 2036, 2187, 2226 Nguyễn Phi Hoanh 624 Nguyễn Phong Nam 1686 Nguyễn Phú Đức 710 Nguyễn Phú Phong 428 à 430 Nguyễn Phúc (généalogie)(104, 1533, 1545, 1700, 1862, 2318) Nguyễn Phúc Ánh (1527, 1623, 1651), 1662, 1663, 1664,(1865, 1866, 1911, 1913) Nguyễn Phúc Bao Vang 2197, 2428 Nguyễn Phúc Bửu Cấm 24, 51, 1388, 1951, 2121, 2136b, 2142, 2326 Nguyễn Phúc Bửu Dưỡng 1791,2131 Nguyễn Phúc Cảnh (1673) Nguyễn Phúc Châu (1586) Nguyễn Phúc Cường Đế 2478 Nguyễn Phúc Đảm (1867 à 1869), 1870, (1984), 1994, 1995 à 1999 Nguyễn Phúc Bảo (2027) Nguyễn Phúc Bửu Lân (Thành Thái) (2194, 2313, 2430) Nguyễn Phúc Hoằng Tông (Khải Định) (2418, 2432) Nguyễn Phúc Hồng Nhậm (Tự Đức) 240, 1729, 1873, 1874, (2027, 2046, 2053), 2129, 2130, 2138, 2331 Nguyễn Phúc Hồng Tập (2027) Nguyễn Phúc Khánh 915 Nguyễn Phúc Long 625, 1152 Nguyễn Phúc Luân 2629-2 Nguyễn Phúc Miên Thẩm (Tùng Thiên vuong) 1790, 1791 Nguyễn Phúc Miên Tông (Thiệu Trị) (1871, 1872, 1961, 1970), 1998, 1999 à 2000-2, (2008, 2027) Nguyễn Phúc Miên Trinh (Tuy Lí vương) 2131, 2142, (2436) Nguyễn Phúc Thiêu 104 Nguyễn Phúc Ưng Chân (Dục Đức) (2194) Nguyễn Phúc Ưng Ky (Đồng Khánh) (2306) Nguyễn Phúc Ưng Lịch (Ham Nghi) (222, 2032, 2309), 2318, (2222, 2346, 2350) Nguyễn Phúc Ưng Trình 1791, 1851, 1852, 1853 à 1855 , 1998, 1999, 2131 Nguyễn Phúc Vĩnh Cao 104 Nguyễn Phúc Vĩnh Dũng 104 Nguyễn Phúc Vĩnh Khanh 104 Nguyễn Phúc Vinh Qua 104 Nguyễn Phúc Vĩnh San (Duy Tân) (2194, 2197, 2427, 2429) Nguyễn Phụng Minh 2618 Nguyễn Phước Hoàng 37 Nguyễn Phương 1615 Nguyễn Phương Thảo 472, 1011 Nguyễn Quân 626 à 628 Nguyễn Quang Ân 50-3a, 1-2, 149, 375-3, 1798, 1800, 1925 Nguyễn Quang Hồng 629 Nguyễn Quang Ngọc 269, 634, 855, 1344, 1423, 1740, 2809 Nguyễn Quang Thắng 94, 364, 384, 1012, 1391f, 1781, 1940, 2455, 2514 Nguyễn Quang Tô 2463 Nguyễn Quang Trung Tiên 1751-4 Nguyễn Quảng Tuân 1013, 1642a, 2145 Nguyễn Qúi Đức 244f Nguyễn Quốc Hùng 958 Nguyễn Quốc Thông 885 Nguyễn Quới 1056 Nguyễn Quỳnh (Trạng Qùynh) (1453) Nguyễn Sá 244g Nguyễn Sĩ Giác 1391b, 1393, 1467, 2003c, 2456 Nguyễn Sĩ Hải 1888 Nguyễn Sinh Duy 2056 Nguyễn Song 2512 Nguyễn Sông Thao 1091-2 Nguyễn Suyên (1657) Nguyễn Sy Lâm 2127 Nguyễn Tá Nhi 831, 832, 1356, 1391e Nguyễn Tài Cấn 431 à 435, 455, 1291, 1368, 1932, 2001 Nguyễn Tài Thư 578, 583, 584, 1636,1641 Nguyễn Tấn Long 711 Nguyễn Tạo (Tu Trai) 2004, 2135c Nguyễn Tat Đac 145 Nguyễn Tất Hòa 105 Nguyễn Thach Giảng 9, 472-3, 1473e et i, 1796c, 1930b Nguyễn Thái Học (2554) Nguyễn Thanh 183, 2833-3 Nguyễn Thanh Giản 1328, 1476 Nguyễn Thanh Nhã 1424 Nguyễn Thanh Tâm 2123 Nguyễn Thê Anh 116, 192, 193, 220, 287, 287-2, 296-3, 345, 356, 360 à 362, 576-3, 1541-3, 1754, 1755, 1904, 1905, 1957, 2037 à 2039, 2045, 2114, 2115, 2188, 2198, 2313, 2382, 2430, 2429, 2431, 2512 Nguyễn Thế Đạt 1391d, 2136c Nguyễn Thế Huệ 349 Nguyễn Thế Long 383, 874, 875 Nguyễn Thê Nghi 1410 Nguyễn Thế Nghĩa 1071 Nguyễn Thế Sang 957 Nguyễn Thi Bẩy 852, 1404 Nguyễn Thi Diêu 365, 2857 Nguyễn Thị Giang (2554) Nguyễn Thị Hậu 1063, 1066, 1166 Nguyễn Thị Huế 522, 1455 Nguyễn Thị Huệ 451-2 Nguyễn Thị Lâm 2324 Nguyên Thị Quỳnh Nga 2870 Nguyên Thị Thanh Xuân 1072, 1708 Nguyễn Thị Thảo 244p, 365-3 Nguyên Thị Trang 831 Nguyên Thiện 1487 Nguyễn Thiện Giáp 1264 Nguyên Thiếp (La Sơn phu tử) (1595, 1596, 1630) Nguyên Thiệu Lâu 1684, 1977 Nguyễn Thọ Dực (Tố Nguyên) 2003c Nguyên Thông 1792, 1793, (1794, 1801, 2143) Nguyễn Thu (Bảo) 2002 Nguyễn Thừa Hỷ 269, 876 Nguyễn Thuận 1757 Nguyễn Thượng Khôi 91 Nguyễn Thuy Anh 959 Nguyễn Thúy Nga 92, 1322, 1541, 2324 Nguyễn Tiên Canh 3049 Nguyễn Tiến Dũng 3029 Nguyễn Tiên Lang 1504, 2207 Nguyễn Tiến Hữu 544 Nguyễn Trãi 270, 482, 1348 à 1351a, (1364-2 à 1366, 1370 à 1374), 1381 à 1386, 1389, 1390, (1397) Nguyễn Trần 2952 Nguyễn Trần Huân 414, 489, 1100, 1416, 1477b, 1505, 1642b, 2476 Nguyễn Tri Phương (1702, 1703, 1704) Nguyễn Trọng (Nam Trân) 2929 Nguyễn Trọng Báu 437 Nguyễn Trọng Điều 40, 2928, 2935 Nguyễn Trọng Hân 1480b Nguyễn Trọng Hợp 248, 2137 Nguyễn Trọng Thọ 1717 Nguyễn Trọng Xuất 2957 Nguyễn Trung 2567 Nguyễn Trung Kiên 3050 Nguyễn Trung Ngạn (1291) Nguyễn Trung Quán 2325 Nguyễn Trung Trực (1705) Nguyễn Trượng Tộ (284-3, 1706 à 1708), 1795, 2028, 2040, (2113) Nguyễn Từ Chi 716, 833 Nguyễn Tử Vân 956, 2132 Nguyễn Tuân 2963 Nguyễn Tuấn Lương (Ôn Khê) 1634 Nguyễn Tùng 73, 297, 2116, 2846, 3011 Nguyễn Tường Bách 570 Nguyễn Tường Phượng 101 Nguyễn Văn Bách 2205 Nguyễn Văn Cẩm (Kỳ Ðồng) (1709) Nguyễn Văn Châu 2741 Nguyen Van Chinh 3020-3 Nguyễn Văn Chức 2742 Nguyễn Văn Dương 2467 Nguyễn Văn Ðàn 415 Nguyễn Văn Ðăng 1816 Nguyễn Văn Giao (Ðạm Như) 2121 Nguyễn Văn Hai 1654 Nguyễn Văn Hạnh 1051, 1627 Nguyễn Văn Hảo 1203, 2799, 2800 Nguyễn Văn Hạp 1328 NguyễnVăn Hậu 1014 Nguyễn Văn Hiền 1842 Nguyễn Văn Hoàn 455, 498, 1434, 1506 Nguyễn Văn Học (1710) Nguyễn Văn Hồng 284-3 Nguyễn Văn Huy 616-3, 752, 1095, 2847 Nguyễn Văn Huyên (2 personnes homonymes ?) 545, 585, 712, 796, 834, 835,1201, 1204, 1240, 1406, 1715, 1786, 1787, 1797-2, 1799, 1803, 2438, 2962 Nguyễn Văn Khang 851 Nguyễn Văn Khánh 255, 853, 2014, 2021, 2266, 2848 Nguyễn Văn Khoa 1705 Nguyễn Văn Khoan 546, 547, Nguyễn Văn Khoan 3048 Nguyễn Văn Kự 653, 930, 1125 Nguyễn Văn Ký 2268, 2829, 3051 Nguyễn Văn Linh 2878, 2892, à 2894, (2976) Nguyễn Văn Luận 1145 Nguyễn Văn Ly (Đông Khê) 1992 Nguyễn Văn Mai 2461 Nguyễn Văn Minh 1477, 1943 Nguyễn Văn Nguyên 63, 81, 199, 490, 1348, 2323 (attention, a pu être confondu avec Ng V Huyên) Nguyễn Văn Phong 143 Nguyễn Văn Phú 101, 473-3 Nguyễn Văn Siêu 52, 2133 Nguyễn Văn Sư 249, 2644-3 Nguyễn Văn Tài 1391f, 1940 Nguyễn Văn Tân 61-2 Nguyễn Văn Thang 1506-2 Nguyễn Văn Thắng (Nguyễn Khuyến, Yên Đổ) 2328, 2329, (2337), 2460 Nguyễn Văn Thành 1938 à 1940d Nguyễn Văn Thiêng (1711) Nguyễn Văn Thỏa 1264 Nguyễn Văn Thoại (Thoại Ngọc hầu) (1014,1701), 1712, (1019,1898) Nguyễn Văn Thư 255, 2832 Nguyễn Văn Tố (Ưng Hòe) 237, 1456, (2223), 2579 Nguyễn Văn Trân 2025 Nguyễn Văn Trất (Hiền) 1318 Nguyễn Văn Trinh (Ưng Triønh) 1772, 1773 Nguyễn Văn Trọng 915, (2317) Nguyễn Văn Trung 127, 473, 2335 Nguyễn Văn Trường 834 Nguyễn Văn Tú 437, 438, 1783 Nguyễn Văn Tường (2057, 2317, 2338) Nguyễn Văn Uẩn 877 Nguyễn Văn Van 36 Nguyễn Văn Vinh 713, 1930d, (2515, 2555) Nguyễn Việt 31-2 Nguyễn Vinh Phúc 222-5, 878, 897, 898, 1232 Nguyễn Xuân Chữ 416 Nguyễn Xuân Hiên 435-2, 502 Nguyễn Xuân Hòe 2782 Nguyễn Xuân Khưê (2204) Nguyễn Xuân Lai 2783, 2930 Nguyễn Xuân Linh 3011 Nguyễn Xuân Minh 2589, 2835 Nguyễn Xuân Nam 1259 Nguyễn Xuân Ôn (2341) Nguyễn Xuân Quang 2695 Nguyễn Xuân Tửu 1157 Nhất Linh (Nguyễn Tường Tam) 2575-2, 2586-2 Nhất Tâm 1381, 1781a, 2018, 2020 Nhật Thanh 714 Nhật Thịnh 708 Nhóm chủ chiến 2057 Nhóm Nghiên Cứu Sử Địa 1531 Như Đình Toản 1488 Như Phong 2638 Nhung Agustoni Phan 2978 Những sự kiện ... Đảng 2280 Ni tần thi tập 444-3 Nicolai 793 Niculin 1453 Niên giám thông kê 3012 Nilakanta Sastri 1103 Ninh Tôn 244g Ninh Viế Giao 675-3 Niollet 2096 Nishihara 3034 Nông Quốc Chân 1817 Nông Văn Vân (1960, 1964, 1965) Nope 629-3 Nordemann 6, 1490 Norel 2094 Normandin 829 Noury 2400, 2520 Nozawa 2991 Nunn 144 |
O
Ohier (2100)
Okada Masahi 81 Olson 2766 ÔN Nhu hâu : Nguyễn Gia Thiều ông nghe (Lê : 1456 ; Nguyễn : 1713) Opletal 616-3 Orband 1764, 1862, 1970, 1995 à 1997, 2165, 2432 à 2434, 2450, 2451 Ory 741 Osborne 2058, 2117, 2383 Osgood 2820 Oury 1563, 1732 Outils hoabinhiens 1177 |
P
Pallu (1563)
Pallu de la Barrière 2097 Pan Ting-kouei 1906, 1981 Papin 53, 63, 164, 194, 199 à 201, 223, 280, 298, 490, 737a, 834, 854, 879, 880, 1348, 2320, 2323, 2454, 2516 Parenteau 3013 Paris 417, 1146, 2374, 2401 Parmentier 660, 1124, 1202, 1234 à 1236 Pasquier 836, 1746 Patenôtre 2098 Patko 630 Patris 281, 837, 2214, 2493 Patte 1179 Paulus 2357, 2388 Pavie 797, 2396 Pedelahore 880-2 Pedroncini 2664 Pellerin 2008, 2046 Pelley 2588-3 Pelliot 122 Pen Hu (756) Penant 2494 Péninsule 177-2 Penycate 2763 Percheron 2416 Perez 1674 Péri 1433 Permar 689 Perrin 260 Petit 1748 Petiton 33 Peyssonnaux 2059, 2060, 2421 Phạm Ái Phương 1894 Phạm Cao Dương 2099, 2269, 2270 Phạm Công Trứ 244f Phạm Diệp 76 Phạm Dụ 1196 Phạm Duy Khiêm 441, 505 Phạm Dan Quế 1409 Phạm Đán Bình 2210, 2292, 2580, 2633 Phạm Đăng Kính 1171 Phạm Đình Khiêm 1550 Phạm Đình Hổ (Tùng Niên) 1642 à 1642b, 1941, 1941b Phạm Đình Nhân 1241, 1798, 1925, 2022 Phạm Đình Tân 1791, 2040 Phạm Đình Toái 1472, 2122, 2324 Phạm Đức Anh 81 Phạm Đức Thanh Dung 2000-2 Phạm Đức Duật 1321 Phạm Đức Dương 366 Phạm Hoàng Hộ 418 Phạm Hồng Thái (2464) Phạm Hựu 436 Phạm Hữu Dung 586 Phạm Hữu Lãm 1328 Phạm Huy Thông 1125, 1172, 1180, 1196, 1203 Phạm Huy Thúy 1388 Phạm Hy Lương 1797 Phạm Khắc Hòe 1747 Phạm Kim Chi 1931 Phạm Lê Hoàn 631 Phạm Mai Hùng 222-5, 875 Phạm Minh Hạc 3051-2 Phạm Minh Huyền 1203,1204 Phạm Minh Thảo 287-3, 444-3, 547-3, 694, 694-3 Phạm Ngô Hiên 1564 Phạm Ngọc Khuê 1494 Phạm Ngọc Long 1125 Phạm Nguyên Du 244g Phạm Phú Thứ (1714), 1720, 2055 Phạm Quang Sơn 1168 Phạm Quang Trung 2271 Phạm Quế Liên 375-3 Phạm Qúi Thích 1909 Phạm Quỳnh 246, 632, 838, 1939, 2207, 2208, (2451), 2462, (2475) Phạm Tấn Kiệt (Long Điền) 2003b Phạm Thận Duật 1715, (1716, 1798, 2962) Phạm Thăng 690 Phạm Thanh Huyền 661 Phạm Thị Hoài 2964 Phạm Thị Ngoạn 175, 2451 Phạm Thị Tâm 1275 Phạm Thị Thoa 57, 244p Phạm Thi Trần 367 Phạm Thoại 2333 Phạm Thu Hà 1398-4 Phạm Trong Chanh 2581 Phạm Trọng Điềm 245c, 1376, 1481c, 2135b Phạm Trung Lương 41 Phạm Trung Việt 960 Phạm Tu (họ Phạm 476-545) (1241) Phạm Tứ Châu 1321, 1425 Phạm Tuấn 1083 Phạm Tuấn Khánh 1785 à 1787 Phạm Văn Bích 3015 Phạm Văn Cu 899 Phạm Văn Diêu 1774 Phạm Văn Ðăng 1628 Phạm Văn Dâu 1181 Phạm Văn Ðồng 2146 Phạm Văn Kinh 1173, 1181 Phạm Văn Luật 1540 Phạm Văn Minh 619 Phạm Văn Sơn 270 Phạm Văn Thắm 365-3, 476, 1633, 1715 Phạm Văn Trương 2513-3, Phạm Viết Thục 222-9, 872-3 Phạm Việt Tuyền 1542 Phạm Vũ 1479b Phạm Xuân Biên 961 Phạm Xuân Nam 2608 Phạm Xuân Thái 1473h Phan An 1027, 1054,1073,1126, 1679 Phan Ba Vanh (1974) Phan Bội Châu 2205, 2206, (2224, 2380), 2463, 2464, (2471, 2474), 2480, (2481), 2482, 2582, (2502, 2504) Phan Cấm Thượng 626,627, 633, 3052 Phan Canh 711 |
Phan Châu (Chu) Trinh (2224, 2296-3),
2465 à 2467, (2483), 2514, (2483-2)
Phan Cự Đệ 2583, 2638 Phan Đại Doãn 255, 299, 349, 367, 563, 715, 1278, 1347, 1895 Phan Đăng 54 Phan Đăng Thanh 287-4 Phan Đình Phùng (2224, 2225) Phan Đức Hóa 1796b, 2140 Phan Gia Bên 2810 Phan Huy Chú 54, (131), 376, 1391a, 1391d, (1717), 1987, (1907), 2003-2003d Phan Huy Dương 2954, 2955, 2964, 3038 Phan Huy Ích 1473, 1473a, 1473g Phan Huy Lê 81, 183, 195, 196, 223, 224, 225, 241, 244k, 249, 254, 367, 375-3, 616-3, 634, 716, 855, 881, 895, 1036, 1344,1347, 1348, 1357, 1378, 1447, 1616, 1716, 1717, 1756, 1907, 1978, 1987 Phan Huy Xu 42, 33-2 Phan Kế Bính 717, 717a, 2468, (2515) Phan Khắc Thương 628 Phan Khanh 222-5 Phan Khoang 1529, 2016, 2189 Phan Mạnh Danh 2207, 2208 Phan Ngọc 718 Phan Ngọc Khuê 548 Phan Ngoc Liên 237-2 Phan Ngọc Nùng 1034 Phan Phát Huồn 549 Phan Phu Tiên 244b Phan Phuong Thao 196 Phan Thanh Giãn 245, 246, 1667, (1719), 1720, (1721 à 1726, 2048, 2052, 2059, 2062, 2117), 2136 Phan Thanh Hải 11-2, 11-3, 2000-2 Phan Thanh Nhân 1015 Phan Thanh Thao 160 Phan Thanh Thủy 1637d, 2293 Phan Thanh Xuân 1617 Phan Thê Hong 2961-3 Phan Thị Minh Lê 1725 Phan Thị Vang Anh 3042, 3052-3 Phan Thuân An 1591, 1818, 1860, 2000-2 Phan Thuân Thảo 718-3 Phan Thúc Trực 2134 Phan Trần Chúc 1426, 1618, 1702, 2350 Phan Trong Báu 2351 Phan Trọng Phiên 1486 Phan Trọng Thưởng 2630-4 Phan Thứ Lang 2526 Phan Tương 1819 Phan Văn Cac 197, 635, 2203, 2323 Phan Văn Dốp (Dấp) 1056, 1126 Phan Văn Hoàng 1027, 2226 Phan Văn Hùm 2124, 2125c Phan Văn Minh 619 Phan Văn Trân 2879 Phan Văn Trang 1016 Phan Văn Trị 2020 Phan Văn Trương (2226) Phan Võ 1476, 1477 Phan Xuân Biên 272, 1126, 1127 Pháp Loa : Đông Kiên Cưong Philastre 1940c Philipon (1958) Phinith 356 Phô Duc Thao 406 Phố Hiến 1446, 1447 Phong Châu 473-3 Phong Lê 473-2, 1404, 2638 Phong tục tập quán ... 1089 Phùng Khắc Khoan 1411 Phùng Hữu Phú 225, 2381, 2482 Phụng Nghi 439 Phùng Ngọc Kiếm 2633-3 Phung Văn Dan 368 Phương Lưu 474 Piat, Martine 587, 1675 Pidance 916 Pietri 419 Pigneau de Béhaine 1565, (1658 à 1664, 1885) Pike 2744, 2767, 2825-4 Piloz 1220 Pinabel 798 Pinault 839 Pinto 2100 Plans topo. Cochinchine... 1017 Pluchon 369 Po Dharma 356, 1097, 1100, 1101, 1146-2, 1147, 1523, 1889 Po Nagar (1766) Po Romé (1138) Poisson 75, 81, 127-2, 834, 1749, 2198-2, 2314 Poitelon 145 Poivre (1581) Pomonti 2760, 2702, 2834, 3053 Poncet 1566, 1567 Ponsard 930 Popkin 2931 Porter 2821, 3025 Portes 2822 Postel 2402 Pottier 576-3, 2905 Pouchat 420, 550, 840, 882 Poulain 695 Pouyanne 2495 Pozner 238 Praehistorica Asia ... 1158 Prêtre 2435 Prévot, A. 2496, 2575-2 Prévot, M. 742, 1269, 2575-2 Prin 1598 Proux 951 Przyluski 551 à 553 Puypéroux 2101
|
Q
Quách Tấn 962
Quach Thanh Tâm (Langlet) 33-2, 293, 356, 616-3, 870, 995, 1341, 1421, 1761, 1770, 1936, 2136d, 2694, 2793, 2801, 2802, 2825, 2842, 2919, 3017, 3018 Quách Thu Cúc 3023 Quang Huy 799 Quang Phong 3054 Quang Tuệ (Tuệ Nhã) 589 Quang Trung : Nguyễn Huệ |
Quang Văn Cây
Queignec 963 Quesnel 2497 Quinn-Judge S. 2514-2 Quỳnh Cư 87, 1619 Quỳnh Trân : v. Tôn nữ QT Quốc Hội (Lịch sử ...) 2688 |
R
Raffi 2238, 2272
Rageau, JP. 262 Rageau (Pasquel-Rageau) Ch. 130, 142, 147, 148, 161, 2218, 2485 Rambo 3018-4 Rapin 2375 Raquez 370, 2316 Recueil ... ordonnances 1733 Reed 3018-4 Regaud 2619 Regnault de Premesnil 2023 Reid 1522 Reny 2498 Rev 630 Reverony 800 Rey 1958 Reynaud 1127-2 Rheinart (2168), 2317 Richard (abbé) 1584 Richer 2703 Ricquebourg 1863 |
Riedy 179
Rispaud 1568 Rivière, G. 96 Rivière 2095, 2396 Robequain 34, 2499, 2546 Roberts (1677, 1957) Robin 2500 Rockhill 1279 Rodriguez 2376 Roland-Cabaton 140 Romanet du Caillaud 748, 2102, 2166 Rossi 899 Rotermund 116 Roule 2415 Rousset 282, 2562 Roux 801, 802 Royer 1018 Roze 2858 Ruscio 2246, 2556, 2664-2 à 2667, 2932, 2933, Russier 279 |
S
Sabatier 965
Sadoul 803 Sagansan 2167 Sái Thuận 1387 Sãi Vương (1517) Sài Gòn kiến trúc ... 1074 Sainson 1247, 1317a Sainteny 2620, 2668 Sakurai 117 Salan 2719 Salemink, O. 1095-3 Salles 2012 Sallet 966 à 968, 1882 Salmon Cl. 197, 221, 635, 1902, 1907, 1987,2061, 2404 Salmon, M. 2947 * San cai tu hui (1604) 1475 Sanson 2768 Sáng tác dân gian về Lê Lợi 1358 Saurin 969, 1159, 1174, 1187, 1221 à 1223 Savin de Larclause 2069 Savina 804 Schmid 970 Schicklgruber 381-3 Schneider (Xuân Phúc) 1383, 1417, 1930e Schreiner 2041 Schroeder 691 Schweisguth 1649 Schweyer 1104, 1129 Scornet 2971 S.E.I. Monographies 1019, 1019b Segalen 2538 SEI 1019 Selim 3019, 3054-3 Sellers 1530 Sénèque 69 Seo 933 Septans 204 Sepulchre 2948 |
Sevenier 805
Shawn Mc Hale 2508-3 Shee Poon Kim 2949 Shibata Shintaro 1902 Shigeharu Tanabe 1974 Shikoken Seishi 1676 Shimao Minoru 117 Shiraishi 1974, 2529, 2630 Shiratori 806 Siguret, J. 2247 Silvestre 372, 373, 807, 808, 1971, 2301, 2405 Simon (Guy) 2644 Singaravelou 2294 Smith, Carol 590 Smith, GW. 2769 Smith, R. 128, 1896, 2823 Smyth 503 Sở Cuồng 1637d Số tay về các dân tộc ... 1096 Sơ thảo lịch sử (1945 ->) 2827 Sogny 1543, 1689, 1698, 1843 à 1846, 1864, 1912, 2168, 2199, 2436 Sơn Nam (Phạm Minh Tày) 97, 1020 à 1025, 1029, 1057, 1075, 1076, 1078, 1510, 1572 Song Quỳnh 2333 Song Thanh 2713-2 Souverains et notabilités ... 2227 Souvignet (A+B) 15 Sử Địa : Đà Lạt 970-2 Stein 1128 Stern 1148, 2976 Stevenson 636 Stott 1245 Sử ký Đại Nam Việt quốc triều 1531 Suant 2621 Sương Nguyệt Anh : Nguyễn Xuân Khuê Surleau, JC. 2550-3 Sửu Đán 2745 |
T
Tạ-Chí Đại Trường 1620
Tạ Huy Đức 830 Tạ Ngọc Liễn 1292, 1363, 1629, 1630, 2120 Tạ Phong Châu 101 Tạ Quang Phát 24, 77, 198-3, 244m, 1388, 1479, 1621, 2136b, 2326, 2461 Tạ Thị Bảo Kim 38 Tạ Thị Thúy 1769, 2272-2, 2501 Tạ Thúc Khải (Sa Minh) 1486, 1782 Tạ Trọng Hiệp 129, 130, 221, 1507, 1652, 1691, 1902, 1907, 1987, 2061, 2062, 2139, 2404 Tạ Văn Tài 1391c Taberd 376, 1019b, (1565, 1759), (2009, 2010), 2013 Taboulet 374, 999, 1650, 1656, 1660, 1661 Taczanowski 3020, 3055 Taillard 2983, 2987, 3006, 3028 Talon-Nope 1237 [-> Tam tổ (Trúc Lâm) : Điều Ngự Giác Hoàng ,Trần Khâm [Nhân Tông] ; Pháp Loa, Đồng Kiên Cương ; Huyền Quang, Lý Đạo Tái] Tan Boon Hwee 3020-3 Tản Đà 482 Tân đính luận lý ... 2516 Tân Việt Điều 421 Tăng Bá Hoành 636-3 Tăng Kim Ngàn 451-2 Tantet 212-2 Tao Trang 883 Tập bản đồ dân số 1991 : 2934 Tarling 263, 1762 Tavernier 564, 1585 Tây Hồ chí 1922 Tây Sơn 1601 Taylor 225-5, 239, 283, 1246, 1265 Tch'ao Heng (1242) Têng S.Y 1430 Tennesson 2670 Tertrais 2785, 2834, 2895 Terzani 2704 Tessier 97-3, 854, 3021 Teston 2416 Teulières 2622 Texier 1750 Thạch Can 1639 Thạch Lãm 2586-2 Thạch Phương 554, 1026 Thai Ba Vanh 2965, 2966, 3049 Thái Công Nguyên 1819-3 Thai Dương phu nhân (1767) Thai Hồng 1704 Thái Kim Đỉnh 918 Thái Nhân Hòa 1027, 1714 Thái Văn Chải 3023 Thái Văn Kiếm 7, 62, 99, 375, 504, 677, 971, 1077, 1313, 1532, 1707, 1820, 1988 Thân Trọng Huề 2437 Thanh Lãng 475, 1369, 1536, 1551, 1991, 2211 Thanh Nguyên 2209, 2289, 2697-2 Thanh Tâm tài nhân 1930 Thành Thái : Nguyễn Phúc Bửu Lân Thanh Thế Vỹ 1448 Thành tích (1954-1959)... 2737 Thành tửu khảo cổ học ... 1160 Tharaud 809 Thế Bảo 1028 The Hung 883 Thê Long 1622 Thế Lữ 2586-2 Thế Nguyên 2328, 2483-3 Thi Đông 2745 Thích Đại Sán (1535), 1586 Thích Đông Bôn 2228 Thích Đức Nghiêp 588-3 Thích Hương Sơn 972 Thích Mật Thể 591 Thích nữ Huỳnh Liên (576) Thích Phước An 1294 Thích Phước Sơn 1293 Thích Thanh Duệ 589 Thích Thanh Ninh 575 Thích Thanh Tứ 100, 581, 1295, 3056 Thích Thiện An 590 Thích Thiện Châu 1296, 1544 Thích Viên Thành 810 Thiên, Bento 1552 Thiên-y-a-na (Po Nagar) (1766) Thierry 692, 1270 Thiêt Thạch 2336 Thiếu Chửu 1323 Thiệu Trị : Nguyên Phúc Miên Tông Thịnh Lệ 531 Thion 2803 Thoại Ngọc Hầu : Nguyễn Văn Thoại Thomas 2444 Thomazi 2103 Thông Biên 1322 Thông Tấn Xã Việt Nam ... 2599 Thorne 2551 Thư viện Huế 171 Thuận Phong 1508 Tinh 1662, 1972 Tiourine 211 Tirant 1149 Tissot 973 Tô Hoài 473-2, 884 Tổ biên dịch Viện Sử Học 52, 2133 Tô Nam : Nguyên Đình Diệm Tô Ngọc Thanh 856 Tô Ngọc Vân 2968 Tô Vũ 1028 Tòa thị chính Tp HCM 900 Toan Ánh (Cửu Long Giang) 565, 566, 676, 696, 719 à 722, 841 Todd 2705 Toinet 2623 Tôn Đức Thắng (100-5) Tôn-nữ Quỳnh Trân 98, 272, 289, 440, 1058, 1059,2377, 3022, 3023, 3057, Tôn Quang Phiệt 2353 Tôn-thất Bình 554-3, 1847 Tôn-thất Đào 1848 Tôn-thất Hanh 104 Tôn-thât Hân 1533, 1780 Tôn-thât Lương (Văn Bình) 1473c, 2207 Tôn-thất Thuyết (2021, 2022, 2229) Tôn Thọ Tường (1727) Tổng Cục Thống Kê 2606, 2607, 3024 Tông Phúc Ngoạn 1942 Tông Trung Tín 1314 Tongas 2706 Toroni 493 Toyo Bunko : Catalogue...119 Trà Giang Tử 593 Trà Lĩnh 1785, 1786 Trà Ngọc Anh 198-3 Tragan 842 Trần Anh Tuấn 173 Trần Bá Chí 367 Trần Bá Đệ 255, 2589, 2832, 2833, 2835, 2836 Trần Bá Lộc (1728) Trần Bá Tước 300 Trần Bạch Đăng 272, 1001, 1027, 1029, 1030, 1078 à 1080, 1082, 1510, 1959-2 Trần Cảnh : Trần Thái Tông Trần Công Xán (1492) Trần Duy Vôn 1634 Trần Đại Vinh 1883 Trần Đạm Trai 1943 Trần Đình Bình 3058 Trần Đình Gian 2935 Trần Đinh Hượu 563, 576-3, 2477 Trần Đình Nghi 1533 Trần Đình Sử 468 Trần Đình Thành 1016 Trần Đình Thọ 2968 Trần Độ 2811, 2896, 2936, 3059 Trần Đức 843 Trần Đức Anh Sơn 1762-2, Trần Đức Thao 2635, 2871 Trần Hà Anh 954 Trần Hải Phụng 2616, 2689 Trần Hải Yên 1434 Trần Hàm Tấn 526, 1345,1775 Trần Hậu Tuấn 3060 Trần Hồng Liên 1013, 1031 à 1034, 1081, 1087-2 Trần Hợp 421-2 Trần Hùng 885 Trần Hựu 1940 Trần Hữu Duy 1686 |
Trần Hữu Đính 936
Trần Hữu Thê 2812 Trần Huy Bá 898 Trần Huy Hân 2136c Trần Huy Liệu 886, 1370 Trần Khải Văn 1468, 2326 Trần Khánh Dư 1276 Trần Khánh Hạo 130 Trần Khuê 1285, 1708 Trần Kim Phụng (2204) Trần Kim Thạch 35, 1029, 1080 Trần Kinh Hoa : Chen Ching Ho Trần Lâm Biền 637 Trần Lê Sáng 1297, 1411 Trần Lê Văn 1483, 1636, 1641 Trần Lư Hâu 606 Trần Mạnh Thượng 475-2, 661 Trần Minh Tiết 555, 2824 Trần Minh Tông 1304, (1270) Trần Nghĩa 130, 436, 476, 1321, 1349, 1797 Trần Ngọc Bích 178 Trần Ngọc Lâu (2204) Trần Ngọc Thêm 723 Trần Ngọc Vương 2381 Trần Nhân Tông 1293, (1296,1644) Trần Nhật Duật 1319 Trần Phấn Chấn 2689 Trần Phương Lân 86, 663 Trần Quang Hạo 1035 Trần Quốc Thịnh 844 Trần Quoc Trị 1161 Trần Quôc Tuấn (Hưng Đạo vương) 1249, 1276, 1319, 1325, 1466 Trần Quốc Vượng 227, 249, 254, 271, 616-3, 638, 887, 888, 895, 1196, 1205-3, 1298, 1329, 1371, 1463 Trần Tam Tinh 556 Trần Thái Bình 240 Trần Thái Tông 590, (1290, 1296), 1323, 1324 Trần Thanh Mai 1248 Trần Thanh phương 1060 Trần Thanh Tâm 1922 (Đạm ?) Trần Thế Pháp 1327 Trần Thị An 451-2, 547-3 Trần Thị Băng Thanh 1299, 1321,1484, 1506 Trần Thị Giáng Liên 502 Trần Thị Liên 2746 Trần Thị Thu Luong 1897, 2273 Trần Thục Nga 2601 Trần Tiên 866, 1493 Trần Tiễn Thành (1279) Trần Tri Dõi 851, 919, 945 Trần Trinh Hiên 1564 Trần Trọng Đăng Đàn 2634 Trần Trọng Kim (Lệ Thần) 258, 441, 505, 594, 1315, 1351, 1488, 1930, 2330, 2452, 2527 Trần Trọng San 1941 Trần Trọng Tân 2881 Trần Trung Chính 674 Trần Từ 724 Trần Tuấn Khải (À Nam) 1389, 1494, 1644, 2331 Trần Tung 1296 [= Tuệ Trung ? ] Trần Tường Vân 375-3 Trần Tuy 3054 Trần Văn Cân 2872 Trần Văn Chu 802 Trần Văn Ðôn 2624 Trần Văn Giáp 101, 131, 132, 133, 245c, 386, 595 à 598, 1300, 1382, 1435, 1479b, 1883-3, 1929,2438 Trần Văn Giàu 226, 249, 272, 387, 388, 1027, 1036, 1082, 1776, 1777, 1778, 2146, 2585, 2639, 2665 Trần Văn Hanh 1898, 1019 Trần Văn Khang 1479b Trần Văn Khê 102, 616-3, 678 à 682, 1162 Trần Văn Liên 1391c Trần Văn Phước 974 Trần Văn Quế 1039 Trần Văn Quyền 130 Trần Văn Toan 1884 Trần Văn Tốt 639, 946-2 Trần Văn Tra 2828 Trần Văn Trai 2547 Trần Văn Trị 749 Trần Văn Tuân 1645 Trần Việt Ngữ 683 Trần Việt Sơn 2470, 2515 Trần Vũ (868) Trần Xán 248, 2135 Trần Xuân Toản 2052 Tráng Liệt 2478 Tranh khắc gỗ ... 3061 Tranh sơn dầu ... 640 Tria Kerkvliet 2970-3, 3025 Triệu Tấn (1690) Trịnh Cao Tưởng 641, 889, 1838 Trịnh Công Sơn (3053) Trịnh Đinh Khai 2230 Trịnh Đình Quế (chinois) 728 Trịnh Đình Rư 476, 1318,1391d Trịnh Đinh Thao (2230) Trịnh Hoài Đức 1944, 2004, 2004b Trịnh Huy Tiến 77 Trịnh Khắc Mạnh 1406 Trịnh Quang Vũ 641 Trịnh Sâm 799 Trịnh Sinh 889, 1204 Trịnh Thị Hòa 618, 1116, 3043 Trịnh Tri Tấn 1083 Trịnh Văn Thanh 103 Trịnh Văn Thao 576-3, 2238, 2295, 2296, 2890 Trịnh Vương Hồng 2833 Trinquet 975 Truman (2820) Trung tâm hợp tác ... 198 Trưng vương (Hai Bà Trưng) (1227, 1232, 2464) Trương Bá Cần 1550, 1795 Trương Bửu Lâm 24, 1388, 2326, 2384 Trương Chính 725, 1642, 1788, 1933, 2215 Trường Chinh (Đặng Xuân Khu) 2636 Trường Đại Học Mỹ Thuật 2968 Trường Đảng Cao Cấp ... 2720 Trương Đăng Dung 2630-4 Trương Đăng Quế 246, 248, 2136 Trương Định (1730, 2036) Trường Đình Hòe 129, 130, 557, 2139 Trương Hán Siêu (1302), 1319 Trương Hữu Quỳnh 252, 255, 341, 389, 1372, 1899 Trương Lưu 1041 Trương Minh Đạt 1040 Trương Ngọc Tường 528-2, 987 Trương Nhu Tang 2826 Trương Quang Đản 246, 2132, 2137 Trương Thị Hoa 287-4 Trương Thị Yến 1763 Trương Thìn 557-3 Trương Tùng 897-3 Trương Văn Binh 134 Trương Văn Chinh 248b, Trương Văn Chinh 442 Trương Vinh Lê 2897 Trương Vĩnh Ký 259, 422, 1042, 1084, 2023, (2024 à 2026, 2117), 2123,2125c, 2169, 2170, (2231), 2334 Trương Vĩnh Tông 2170 Truyện cổ dân gian ... 476-2 Truyện Ngan Việt Nam 2874 Tsai Mau Kuey 1044 Tserstevens 641-3 Tsuboi 2017, 2017b, 2042, 3035 Từ Đạo Hạnh (632) Tự Lực Văn Ðoàn 2586-2 Tú Mỡ 2586-2 Tú Ngọc 665 Tự Đức : Nguyễn Phúc Hồng Nhậm Từ Thức 912, (1413, 1414) Tuân Lý : Huỳnh Khắc Dụng Tuck 2104 Tucker 2820 Tuệ Sỹ 595 Tuệ Tĩnh : Nguyễn Bá Tĩnh Tuệ Trung thượng sĩ (1285), 1286, (1296) Tương Lai 3008 Tương Phố 2586 Tương Vinh 2745 Turley 2898, 2899, 2976-3 Turton 1974 Tuy Lý vương : Ng. Phúc Miên Trinh Tyron 1174-2
|
U
U.G.V.F. 2900
Ungar 1271 Unger A. et W. 1821 Unger, J. 2970-3 Ưng Gia 1849, 1850 Ưng Qủa 1351a Ưng Trinh: Nguyễn Phúc Ưng Trinh Uông Sĩ Lãng 1486 |
V
Vachet 1534, 1587, 1588
Valette 2106, 2107, 2671, 2677 Vandermeersch 244i, 288, 511, 2038, 2318 Văn Ðình Hy 2147 Văn Ðức Đôn 1328 Van Geirt 2770 Vạn Hạnh (1296) Văn hóa Oc-eo 1224 Văn kiện Ðảng (1951-54) 2626 Văn kiện Ðảng (1930-67) 201-2 Văn Lang 87 Văn Nhĩ 1817 Văn Sử Ðịa 178, 179 Văn Tân 599, 1206, 1382,1466, 1478b, 1623, 1631, 1632, 1633 Văn Tao 149, 241, 242, 342, 343, 423, 662, 1196, 1261, 1687, 2608, 2786 Văn Thai 3026 Vân Thanh 473-2 Văn Tiến Dũng 2771 Vanuxem 2672 Vasselle 2171 Verdeille 1436, 1664, 1975 Vesin 2274 Vi Văn An 919-2 Vial 2108 à 2110, 2172, 2173, 2378 Vidal 43 Vidalin 1000, 2004b Vidil 2111 Viện KHXH tp HCM 2875 Viện Sử Học 1373, 2590, 2837 Việt Cúc 1045 Việt Dũng 12-2 Viết Linh 2337 Viêt Nam điêu khắc ... 1464 Villa 1674 Villiers 106 Vĩnh Cao : Nguyễn Phúc VC Vĩnh Dung : Nguyễn Phúc VD Vĩnh Sinh 81, 2508-3 Vissière 78, 1906, 1981 Võ Di Ngụy (1668) Võ Duy Dân 164 Võ Dức Hành 1651, 2063, 2064 Võ Hồng Phúc 2797 Võ Kim Cương 1088 Võ Liêm 1822 Võ Long Tê 376, 1569, 2587 Võ Ngọc An 1002, 1051, 1285, 1708 Võ Nguyên Giáp 2563, 2673, (2617, 2648), 2644-3 Võ Nguyên Hanh : Vũ Trinh Võ Nhân Tri 2787, 2890, 2937 Võ Oanh 1927 Võ Phiến 2813 Võ-Quang [Kouscher] 1884-2 Võ Si Khải 1087-2, 1215 Võ Tánh (Vũ Tính) (1665, 1666,1939) Võ Trần Chí 2881 Võ Trần Nhã 1046 Võ Trường Toản (1019, 1539, 1542, 1667, 1944) Võ Văn Chi 424 Võ Văn Dung 2126 Võ Văn Sạch 2341, 2516 (v. Vũ Văn Sách ?) Võ Văn Tường 470, 600, 663, 675 |
Võ vuong : Ng. Phước Khoát
(1515, 1516)
Võ Xuân Đàn 253, 1374 Vũ Chi Đông 2979 Vũ Chu Thạ 200 Vũ Công Hậu 425 Vũ Danh Thắng 636-3 Vũ Đai An 1487 Vũ Đình Liệu 1048 Vũ Đình Liên 2127 Vũ Đức Phúc 2638 Vũ Huy Chân 228 Vũ Huy Phúc 423, 1254, 1391e, 1900 Vũ Khiêu 568, 581, 1386, 1404, 1783, 1785, 2969, 3062 Vũ Kim Biên 811 Vũ Ký 1989 Vũ Miên 244g, 1485, 1486 Vũ Minh Giang 81, 196, 225, 269 Vũ Ngọc Liên 726 Vũ Ngọc Khánh 105, 105-2, 558, 558-2, 846, 1413, 1414, 1693 Vũ Ngọc Phan 2212, 2584 Vũ Ngọc Tú 225 Vũ Phạm Hàm 2325 Vũ Phạm Khải 1799, (1800) Vũ Phương Đề 1494 Vũ Quốc Hiến 1063, 1166 Vu Quoc Ngu 3026-3 Vũ Quốc Thuc 2696 Vũ Quỳnh 244d, 1327 Vũ Tạm Lang 663-2 Vũ Thanh Hằng 198-3 Vũ Thanh Sơn 846-2 Vũ Thế Khôi 1778-2 Vũ Thị Minh Hương 63, 199, 200, 201, 864, 2454, 2516 Vũ Tiến Quỳnh 1302, 1396 Vũ Tính : Võ Tánh Vũ Trinh 1908, 1940 Vũ Trọng Kinh 1800 Vũ Trọng Phan (1778-2) Vũ Tự Lập 44, 45, 856, 2935, 3027, 3028 Vũ Tú Nam 455, 2698 Vũ Tuấn Anh 477 Vũ Tuấn Cảnh 3014, 3029 Vũ Tuấn Sán 344, 888, 890, 896, 1301 Vũ Tuyên Hoàng 976 Vũ Văn Ðình (Ưng Nhạc) 1477 Vũ Văn Huân 2398 Vũ Văn Kính 443, 1381-2 Vũ Văn Mẫu 1391b, 1313, 1467 Vũ Văn Quan 196, 1740 Vũ Văn Sách 222-8, 864, 2454 (v. Võ Văn Sách ?) Vũ Văn Tỉnh 55 Vũ Văn Thuyên 201, 222-8 Vũ Xuân Canh 246, 248 Vũ Xuân Cẩn 2136 Vũ Xuân Thao 2928 Vương Duy Trinh 2332 Vương Đình Chữ 1550 Vương Hoàng Tuyên 249 Vương Hồng Sển 64, 642, 673, 727 à 729, 1085, 1823, 1824, 2322 Vỹ Khiêm 2333 |
W X Y
Wade 1139-2, 1942
Wang, Nora 264 Wang Gungwu 1250 Wang San Ching 1637a Waters, J. 2639-2 Weiss 2814 Werner 2938, 2970 Werth 2521 White 2886 Whitfield 8 Whitmore 135, 243, 1266, 1280, 1346, 1352, 1359, 1401 Wickberg 376-3 Wiens 377 Winckel 1449 Wolters 1272, 1273, 1303, 1304 Woodside 1534-3, 1779, 1890, 1930g Wormser 2519 |
X.X.X 664
Xu Ming Long 1100 Xuân Diêu 2329, (2633), 2586-2 Xuân Mỹ 871 Xuân Phúc : Schneider Xuân Thiêm 830 Xuân Vũ 528-2 Yamamoto 119, 120, 136, 2323 Yang Baoyun 1535, 1953-2 Yang Chen 1247 Yên Đỗ : Nguyễn Văn Thắng Yersin 977, (2232) Yu Inshun 1427 Yvon-Trân 848, 2275 Zasloff 2950 Zinoman 2247-3 |
*
. 40 năm khoa học lịch sử
(1956-1996) 150
. 50 ans d'activité du Parti ... 2552 . 50 năm văn học ... [1945-1995] 2639-3 . 100 năm tiền giấy ... 693 |
[ Table des Matières ]